Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Stirling Macedonia U20 vs Armadale SC U20, 12h00 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

U20 Australia 2024 » vòng 21

  • Stirling Macedonia U20 vs Armadale SC U20: Diễn biến chính

  • 48'
    goal 
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal 
  • BXH U20 Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Stirling Macedonia U20 vs Armadale SC U20: Số liệu thống kê

  • Stirling Macedonia U20
    Armadale SC U20
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH U20 Australia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Perth Glory FC U20 20 17 1 2 75 23 52 52 T T T T B T
2 Pires U20 22 16 0 6 63 29 34 48 T B B T T B
3 Bayswater U20 21 14 3 4 48 29 19 45 T T T B T T
4 Olympic Kingsway U20 22 13 1 8 52 35 17 40 T B T B T T
5 Perth RedStar FC U20 22 13 0 9 49 49 0 39 T T B T B T
6 FloreatAthena U20 20 10 0 10 36 35 1 30 B T T T T T
7 Stirling Macedonia U20 21 7 5 9 26 31 -5 26 T B B B H B
8 Armadale SC U20 22 6 4 12 41 49 -8 22 B H B B H B
9 Western Knights U20 22 6 3 13 32 53 -21 21 B B T B B T
10 Inglewood United U20 20 3 8 9 20 37 -17 17 B H H B H B
11 Balcatta U20 22 4 3 15 38 65 -27 15 H B T T B B
12 Fremantle City U20 22 3 4 15 22 67 -45 13 B B B B H B