Kết quả Green Gully Cavaliers U21 vs Heidelberg United U21, 16h30 ngày 13/08
Kết quả Green Gully Cavaliers U21 vs Heidelberg United U21
Đối đầu Green Gully Cavaliers U21 vs Heidelberg United U21
Phong độ Green Gully Cavaliers U21 gần đây
Phong độ Heidelberg United U21 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/08/202316:30
-
Heidelberg United U21 2 12
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Green Gully Cavaliers U21 vs Heidelberg United U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian 2023 » vòng 25
-
Green Gully Cavaliers U21 vs Heidelberg United U21: Diễn biến chính
-
40'0-1
-
43'0-2
-
64'0-2
-
71'1-2
- BXH Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Green Gully Cavaliers U21 vs Heidelberg United U21: Số liệu thống kê
-
Green Gully Cavaliers U21Heidelberg United U21
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
127Pha tấn công83
-
-
71Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Melbourne Sharks SC U21 | 26 | 19 | 4 | 3 | 62 | 20 | 42 | 61 | B H H H B B |
2 | Oakleigh Cannons U21 | 26 | 17 | 3 | 6 | 57 | 26 | 31 | 54 | B H H T B T |
3 | Bentleigh greens U21 | 26 | 16 | 4 | 6 | 58 | 33 | 25 | 52 | T H B H T T |
4 | Hume City U21 | 25 | 15 | 4 | 6 | 62 | 30 | 32 | 49 | T H T T T T |
5 | South Melbourne U21 | 26 | 12 | 9 | 5 | 70 | 36 | 34 | 45 | H H H T H B |
6 | North Geelong Warriors U21 | 26 | 12 | 4 | 10 | 41 | 36 | 5 | 40 | H T B H T T |
7 | St. Albans Saints U21 | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 33 | 0 | 35 | T T H H T T |
8 | Avondale FC U21 | 26 | 8 | 10 | 8 | 39 | 24 | 15 | 34 | T B H B H B |
9 | Heidelberg United U21 | 25 | 10 | 4 | 11 | 32 | 35 | -3 | 34 | B T T T T B |
10 | Altona Magic U21 | 25 | 9 | 3 | 13 | 41 | 50 | -9 | 30 | T B H B B T |
11 | Melbourne Knights U21 | 25 | 9 | 3 | 13 | 47 | 59 | -12 | 30 | H B T B T T |
12 | Green Gully Cavaliers U21 | 26 | 9 | 2 | 15 | 45 | 64 | -19 | 29 | T B T T B B |
13 | Dandenong Thunder U21 | 26 | 5 | 1 | 20 | 28 | 82 | -54 | 16 | B B T B B B |
14 | Moreland City U21 | 26 | 0 | 2 | 24 | 14 | 101 | -87 | 2 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW