Kết quả Melbourne City (W) vs Melbourne Victory (W), 12h00 ngày 15/04
Kết quả Melbourne City Nữ vs Melbourne Victory Nữ
Phong độ Melbourne City Nữ gần đây
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202312:00
-
Đã kết thúc
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [1-4]Vòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2022-2023Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.79O 2.75
0.70U 2.75
0.901
1.91X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.68O 1.25
0.97U 1.25
0.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne City Nữ vs Melbourne Victory Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Úc Nữ 2022-2023 » vòng
-
Melbourne City Nữ vs Melbourne Victory Nữ: Diễn biến chính
-
41'Pollicina1-0
-
53'1-1
Ayres
-
67'1-2
Ayres
-
72'1-3
Ayres
-
79'Pollicina2-3
-
90'Wilkinson3-3
-
108'3-3Jackson
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne City Nữ vs Melbourne Victory Nữ: Số liệu thống kê
-
Melbourne City NữMelbourne Victory Nữ
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
538Số đường chuyền250
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
6Đánh đầu thành công6
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn3
-
-
1Woodwork1
-
-
11Thử thách15
-
-
80Pha tấn công62
-
-
52Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Úc Nữ 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sydney FC (W) | 18 | 13 | 1 | 4 | 43 | 15 | 28 | 40 | T B H T T T |
2 | Western United (W) | 18 | 12 | 0 | 6 | 35 | 22 | 13 | 36 | T T B B B T |
3 | Melbourne City (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 23 | 13 | 30 | B T B H B H |
4 | Melbourne Victory (W) | 18 | 7 | 8 | 3 | 29 | 22 | 7 | 29 | H H T H H H |
5 | Canberra United (W) | 18 | 8 | 5 | 5 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T H H T H |
6 | Perth Glory (W) | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 26 | 5 | 28 | H B T T B T |
7 | Brisbane Roar (W) | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 21 | B H T B H B |
8 | WS Wanderers (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 23 | -7 | 19 | T B H H T B |
9 | Adelaide United (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 18 | H B T H B B |
10 | Newcastle Jets (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 22 | 53 | -31 | 14 | B B B H T B |
11 | Wellington Phoenix (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 20 | 30 | -10 | 13 | H T B B T H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW