Kết quả Adelaide United Nữ vs Newcastle Jets Nữ, 13h00 ngày 29/03
Kết quả Adelaide United Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Đối đầu Adelaide United Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
Phong độ Newcastle Jets Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/03/202413:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.94O 3.25
0.81U 3.25
1.011
4.40X
4.202
1.55Hiệp 1+0.5
0.76-0.5
1.08O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide United Nữ vs Newcastle Jets Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 22
-
Adelaide United Nữ vs Newcastle Jets Nữ: Diễn biến chính
-
27'0-1Davis C.
-
27'Jancevski A.0-1
-
42'0-2Gooch L. (Assist:Davis C.)
-
45'0-3Allan L. (Assist:Sarina Bolden)
-
47'0-4Gooch L. (Assist:Sarina Bolden)
-
58'0-5
-
62'0-6
-
71'0-7
-
90'0-8
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide United Nữ vs Newcastle Jets Nữ: Số liệu thống kê
-
Adelaide United NữNewcastle Jets Nữ
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút23
-
-
6Sút trúng cầu môn15
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
281Số đường chuyền210
-
-
6Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị4
-
-
2Đánh đầu thành công2
-
-
5Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công7
-
-
1Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách9
-
-
128Pha tấn công129
-
-
68Tấn công nguy hiểm90
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW