Kết quả Canberra United Nữ vs Wellington Phoenix Nữ, 10h00 ngày 24/03
Kết quả Canberra United Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
Đối đầu Canberra United Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
Phong độ Canberra United Nữ gần đây
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/03/202410:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.82O 2.5
0.44U 2.5
1.621
2.38X
3.602
2.45Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Canberra United Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 21
-
Canberra United Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: Diễn biến chính
-
66'0-0Davidson H.
-
72'0-0Breslin H.
-
78'Michelle Heyman (Assist:Flannery N.)1-0
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Canberra United Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: Số liệu thống kê
-
Canberra United NữWellington Phoenix Nữ
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
377Số đường chuyền475
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
11Đánh đầu thành công5
-
-
4Cứu thua2
-
-
27Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn7
-
-
12Thử thách12
-
-
77Pha tấn công70
-
-
57Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW