Kết quả Melbourne Victory Nữ vs Adelaide United Nữ, 12h50 ngày 29/03
Kết quả Melbourne Victory Nữ vs Adelaide United Nữ
Đối đầu Melbourne Victory Nữ vs Adelaide United Nữ
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202512:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.95O 3
1.00U 3
0.801
1.67X
3.702
4.40Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.03O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory Nữ vs Adelaide United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 21
-
Melbourne Victory Nữ vs Adelaide United Nữ: Diễn biến chính
-
59'Jancevski A.0-0
-
69'Flannery N. (Assist:Young J.)1-0
-
86'1-1
Holmes D.
-
90'1-1Holmes D.
-
90'Flannery N. (Assist:Emily Gielnik)2-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory Nữ vs Adelaide United Nữ: Số liệu thống kê
-
Melbourne Victory NữAdelaide United Nữ
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
391Số đường chuyền443
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
13Đánh chặn8
-
-
12Thử thách12
-
-
129Pha tấn công84
-
-
44Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 21 | 14 | 7 | 0 | 47 | 20 | 27 | 49 | T T H T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 20 | 13 | 5 | 2 | 38 | 21 | 17 | 44 | H T T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 39 | 28 | 11 | 39 | H T T B T B |
4 | Western United (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 37 | 42 | -5 | 32 | T H B B T T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 21 | 8 | 7 | 6 | 29 | 23 | 6 | 31 | B B B H T T |
6 | Canberra United (W) | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 28 | -4 | 27 | H H B B B T |
7 | Brisbane Roar (W) | 21 | 8 | 1 | 12 | 42 | 36 | 6 | 25 | H B B B B B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 21 | 7 | 2 | 12 | 24 | 28 | -4 | 23 | B B T B B B |
9 | Perth Glory (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 37 | -11 | 22 | T B T H T B |
10 | Newcastle Jets (W) | 21 | 5 | 5 | 11 | 27 | 47 | -20 | 20 | B T T T B B |
11 | Sydney FC (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 27 | -8 | 19 | B T B T T T |
12 | WS Wanderers (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 23 | 38 | -15 | 15 | T T T B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW