Kết quả Wellington Phoenix Nữ vs Melbourne City Nữ, 10h00 ngày 30/03
Kết quả Wellington Phoenix Nữ vs Melbourne City Nữ
Đối đầu Wellington Phoenix Nữ vs Melbourne City Nữ
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
Phong độ Melbourne City Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202510:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.90O 2.5
0.61U 2.5
1.201
4.00X
3.752
1.65Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.88O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wellington Phoenix Nữ vs Melbourne City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 21
-
Wellington Phoenix Nữ vs Melbourne City Nữ: Diễn biến chính
-
27'Elliott M.0-0
-
35'0-1
Holly McNamara (Assist:Bosch L.)
-
39'Jaber T.0-1
-
40'0-1Mariana Speckmaier
-
48'Wall L.0-1
-
55'0-1Holly McNamara
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Wellington Phoenix Nữ vs Melbourne City Nữ: Số liệu thống kê
-
Wellington Phoenix NữMelbourne City Nữ
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
316Số đường chuyền464
-
-
60%Chuyền chính xác76%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
3Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công18
-
-
2Đánh chặn14
-
-
34Ném biên39
-
-
14Thử thách13
-
-
20Long pass26
-
-
92Pha tấn công109
-
-
35Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 21 | 14 | 7 | 0 | 47 | 20 | 27 | 49 | T T H T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 20 | 13 | 5 | 2 | 38 | 21 | 17 | 44 | H T T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 39 | 28 | 11 | 39 | H T T B T B |
4 | Western United (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 37 | 42 | -5 | 32 | T H B B T T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 21 | 8 | 7 | 6 | 29 | 23 | 6 | 31 | B B B H T T |
6 | Canberra United (W) | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 28 | -4 | 27 | H H B B B T |
7 | Brisbane Roar (W) | 21 | 8 | 1 | 12 | 42 | 36 | 6 | 25 | H B B B B B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 21 | 7 | 2 | 12 | 24 | 28 | -4 | 23 | B B T B B B |
9 | Perth Glory (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 37 | -11 | 22 | T B T H T B |
10 | Newcastle Jets (W) | 21 | 5 | 5 | 11 | 27 | 47 | -20 | 20 | B T T T B B |
11 | Sydney FC (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 27 | -8 | 19 | B T B T T T |
12 | WS Wanderers (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 23 | 38 | -15 | 15 | T T T B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW