Đối đầu FC Macarthur vs Adelaide United, 15h00 ngày 06/1
Kết quả FC Macarthur vs Adelaide United
Soi kèo phạt góc Macarthur vs Adelaide United, 15h ngày 06/01
Đối đầu FC Macarthur vs Adelaide United
Phong độ FC Macarthur gần đây
Phong độ Adelaide United gần đây
VĐQG Australia 2024-2025: FC Macarthur vs Adelaide United
-
Giải đấu: VĐQG AustraliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/1/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Adelaide United trước đây
-
12/04/2024Adelaide United1 - 2FC Macarthur1 - 0W
-
08/01/2024Adelaide United1 - 1FC Macarthur1 - 1D
-
04/12/2023FC Macarthur4 - 3Adelaide United2 - 2W
-
20/01/2023Adelaide United1 - 0FC Macarthur1 - 0L
-
16/10/2022FC Macarthur2 - 0Adelaide United1 - 0W
-
08/04/2022Adelaide United1 - 0FC Macarthur1 - 0L
-
19/02/2022FC Macarthur4 - 1Adelaide United1 - 1W
-
14/04/2021Adelaide United3 - 1FC Macarthur1 - 1L
-
12/02/2021FC Macarthur4 - 0Adelaide United0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Macarthur vs Adelaide United
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Adelaide United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Adelaide United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Australia | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Adelaide United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Macarthur (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
FC Macarthur (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Macarthur thắng
Bại: là số trận FC Macarthur thua
Thắng: là số trận FC Macarthur thắng
Bại: là số trận FC Macarthur thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Australia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Macarthur và Adelaide United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Australia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Australia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 23 | T T H B T H |
2 | Melbourne Victory | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 19 | T T H B H H |
3 | FC Macarthur | 11 | 5 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 18 | H H T H T T |
4 | Melbourne City | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 10 | 8 | 18 | B T H H H T |
5 | Adelaide United | 9 | 5 | 3 | 1 | 22 | 15 | 7 | 18 | T H T T H B |
6 | Western United FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 18 | B H T T T T |
7 | Western Sydney | 11 | 4 | 3 | 4 | 26 | 22 | 4 | 15 | T H T T B H |
8 | Sydney FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 22 | 19 | 3 | 14 | T B B H T H |
9 | Central Coast Mariners | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 17 | -6 | 14 | T B H B H T |
10 | Wellington Phoenix | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 14 | -2 | 13 | T B B B T B |
11 | Newcastle Jets | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 15 | -4 | 7 | B B B T B H |
12 | Perth Glory | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 30 | -23 | 5 | H B B T B B |
13 | Brisbane Roar | 10 | 0 | 2 | 8 | 12 | 25 | -13 | 2 | H B H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW