Đối đầu Albany Creek vs Sunshine Coast FC, 12h15 ngày 22/7
Kết quả Albany Creek vs Sunshine Coast FC
Đối đầu Albany Creek vs Sunshine Coast FC
Phong độ Albany Creek gần đây
Phong độ Sunshine Coast FC gần đây
Hạng nhất QLD 2025: Albany Creek vs Sunshine Coast FC
-
Giải đấu: Hạng nhất QLDMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/7/2023 12:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Albany Creek vs Sunshine Coast FC trước đây
-
23/04/2023Sunshine Coast FC0 - 2Albany Creek0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Albany Creek vs Sunshine Coast FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Albany Creek vs Sunshine Coast FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albany Creek vs Sunshine Coast FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
QLD Division 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albany Creek vs Sunshine Coast FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albany Creek (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Albany Creek (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Albany Creek thắng
Bại: là số trận Albany Creek thua
Thắng: là số trận Albany Creek thắng
Bại: là số trận Albany Creek thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất QLD mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Albany Creek và Sunshine Coast FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất QLD mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất QLD 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Surfers Paradise | 22 | 16 | 4 | 2 | 63 | 23 | 40 | 52 | H T T T T T |
2 | Wynnum Wolves | 22 | 14 | 6 | 2 | 46 | 23 | 23 | 48 | T H T T T T |
3 | Logan Lightning | 22 | 12 | 7 | 3 | 39 | 31 | 8 | 43 | T H H T T B |
4 | Brisbane Strikers | 22 | 10 | 4 | 8 | 43 | 38 | 5 | 34 | T B T B B T |
5 | Western Pride | 22 | 9 | 3 | 10 | 42 | 43 | -1 | 30 | T T H B T B |
6 | Albany Creek | 22 | 8 | 4 | 10 | 32 | 34 | -2 | 28 | B B B T B T |
7 | SWQ Thunder | 22 | 7 | 6 | 9 | 45 | 37 | 8 | 27 | T T T B B B |
8 | Capalaba Bulldogs | 22 | 6 | 8 | 8 | 45 | 44 | 1 | 26 | H T B B T B |
9 | Sunshine Coast FC | 22 | 7 | 3 | 12 | 30 | 38 | -8 | 24 | B T B T B B |
10 | Southside Eagles | 22 | 6 | 3 | 13 | 35 | 42 | -7 | 21 | B B B T T T |
11 | Caboolture FC | 22 | 5 | 6 | 11 | 36 | 56 | -20 | 21 | B B T B B B |
12 | Mitchelton FC | 22 | 3 | 4 | 15 | 24 | 71 | -47 | 13 | B B B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW