Đối đầu University NSW vs Bulls Academy, 14h15 ngày 12/4
Kết quả University NSW vs Bulls Academy
Đối đầu University NSW vs Bulls Academy
Phong độ University NSW gần đây
Phong độ Bulls Academy gần đây
Vô địch Australian Welsh 2025: University NSW vs Bulls Academy
-
Giải đấu: Vô địch Australian WelshMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 14:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu University NSW vs Bulls Academy trước đây
-
10/08/2024Bulls Academy1 - 1University NSW1 - 0D
-
04/05/2024University NSW4 - 3Bulls Academy1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu University NSW vs Bulls Academy
- Thống kê lịch sử đối đầu University NSW vs Bulls Academy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu University NSW vs Bulls Academy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Australian Welsh | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu University NSW vs Bulls Academy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
University NSW (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
University NSW (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận University NSW thắng
Bại: là số trận University NSW thua
Thắng: là số trận University NSW thắng
Bại: là số trận University NSW thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Australian Welsh mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội University NSW và Bulls Academy trên Bảng xếp hạng của Vô địch Australian Welsh mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Australian Welsh 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Northern Tigers | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 22 | B T T T B T |
2 | SD Raiders FC | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 6 | 12 | 22 | T T T H T T |
3 | Newcastle Jets FC (Youth) | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T B H T H |
4 | Bulls Academy | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | H T H H T T |
5 | University NSW | 8 | 4 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 14 | T H T H B T |
6 | Blacktown Spartans | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 16 | -2 | 14 | T H T T B B |
7 | Canterbury Bankstown FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 12 | B B B T B T |
8 | Inter Lions | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 11 | H B B B T H |
9 | Bonnyrigg White Eagles | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 11 | B T H H B B |
10 | Bankstown City Lions | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T H T B B |
11 | Dulwich Hill SC | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | T T B B T H |
12 | Rydalmere Lions FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 15 | -3 | 9 | T B H H B T |
13 | Hills Brumbies | 9 | 3 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 9 | B B T B B B |
14 | Mounties Wanderers | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 14 | -9 | 9 | H H T T B H |
15 | Hake Ya Dong in Sydney City | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 22 | -13 | 7 | T B B B B H |
16 | Macarthur Rams | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 11 | -7 | 5 | B H B B T H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW