Đối đầu Western United Nữ vs Newcastle Jets Nữ, 15h00 ngày 03/1
Kết quả Western United Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Nhận định, Soi kèo Nữ Western United vs Nữ Newcastle Jets, 15h00 ngày 3/1
Đối đầu Western United Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Phong độ Western United Nữ gần đây
Phong độ Newcastle Jets Nữ gần đây
Úc Nữ 2024-2025: Western United Nữ vs Newcastle Jets Nữ
-
Giải đấu: Úc NữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/1/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Western United Nữ vs Newcastle Jets Nữ trước đây
-
23/11/2024Newcastle Jets (W)1 - 1Western United (W)0 - 0D
-
13/04/2024Western United (W)2 - 2Newcastle Jets (W)1 - 2D
-
17/03/2024Western United (W)1 - 3Newcastle Jets (W)1 - 2L
-
17/12/2023Newcastle Jets (W)4 - 2Western United (W)1 - 0L
-
26/02/2023Newcastle Jets (W)0 - 6Western United (W)0 - 4W
-
08/02/2023Western United (W)0 - 2Newcastle Jets (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Western United Nữ vs Newcastle Jets Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Western United Nữ vs Newcastle Jets Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Western United Nữ vs Newcastle Jets Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Úc Nữ | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Western United Nữ vs Newcastle Jets Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Western United Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Western United Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Western United Nữ thắng
Bại: là số trận Western United Nữ thua
Thắng: là số trận Western United Nữ thắng
Bại: là số trận Western United Nữ thua
BXH Vòng Bảng Úc Nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Western United Nữ và Newcastle Jets Nữ trên Bảng xếp hạng của Úc Nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Úc Nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 9 | 6 | 3 | 0 | 22 | 11 | 11 | 21 | H T T T T H |
2 | Brisbane Roar (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 27 | 9 | 18 | 18 | T T B T T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 17 | T H T H T T |
4 | Central Coast Mariners (W) | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 13 | H T B B T H |
5 | Adelaide United (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B T B B T |
6 | Western United (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 22 | -8 | 11 | B H T B T B |
7 | Wellington Phoenix (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 10 | B T T H T B |
8 | Newcastle Jets (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 15 | -6 | 9 | T H B T B H |
9 | Perth Glory (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | B H B T H B |
10 | Canberra United (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 8 | B H B B B H |
11 | WS Wanderers (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B B T H B |
12 | Sydney FC (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 12 | -7 | 4 | T H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW