Kết quả Sydney FC vs Perth Glory, 12h00 ngày 28/04
Kết quả Sydney FC vs Perth Glory
Nhận định Sydney FC vs Perth Glory, 12h00 ngày 28/4
Đối đầu Sydney FC vs Perth Glory
Phong độ Sydney FC gần đây
Phong độ Perth Glory gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202412:00
-
Sydney FC 17Perth Glory 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.96+1.25
0.94O 3.5
0.92U 3.5
0.961
1.50X
4.202
5.00Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.02O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC vs Perth Glory
-
Sân vận động: Allianz Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 26
-
Sydney FC vs Perth Glory: Diễn biến chính
-
5'Jordan Courtney-Perkins (Assist:Robert Mak)1-0
-
41'Joe Lolley2-0
-
45'2-0Mustafa Amini
-
45'Luke Brattan3-0
-
45'Jake Girdwood Reich Penalty awarded3-0
-
46'Jack Rodwell
Luke Brattan3-0 -
53'3-0Giordano Colli
-
54'3-0David Williams
Stefan Colakovski -
54'3-0Trent Ostler
Giordano Colli -
54'3-0Andriano Lebib
Mustafa Amini -
55'Anthony Caceres3-0
-
58'3-1Adam Taggart (Assist:Jarrod Carluccio)
-
61'Max Burgess
Jaiden Kucharski3-1 -
62'3-1Kaelan Majekodunmi
-
65'3-1Adam Taggart
-
65'3-1Bruce Kamau
Jarrod Carluccio -
68'Robert Mak4-1
-
69'Joel King
Jordan Courtney-Perkins4-1 -
74'4-1Khoa Ngo
Jacob Muir -
74'Robert Mak (Assist:Corey Hollman)5-1
-
81'Joel King (Assist:Anthony Caceres)6-1
-
85'Matthew Scarcella
Corey Hollman6-1 -
90'Joe Lolley (Assist:Anthony Caceres)7-1
-
Sydney FC vs Perth Glory: Đội hình chính và dự bị
-
Sydney FC4-2-3-11Andrew Redmayne4Jordan Courtney-Perkins8Jake Girdwood Reich27Hayden Matthews23Rhyan Grant26Luke Brattan12Corey Hollman25Jaiden Kucharski17Anthony Caceres10Joe Lolley11Robert Mak7Stefan Colakovski22Adam Taggart17Jarrod Carluccio8Mustafa Amini20Giordano Colli23Daniel Bennie2Johnny Koutroumbis28Kaelan Majekodunmi3Jacob Muir16Joshua Rawlins1Oliver Sail
- Đội hình dự bị
-
6Jack Rodwell22Max Burgess16Joel King18Matthew Scarcella20Adam Pavlesic15Gabriel Santos Cordeiro Lacerda19Mitchell GlassonTrent Ostler 19David Williams 9Andriano Lebib 34Bruce Kamau 77Khoa Ngo 36Cameron Cook 13Jayden Gorman 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephen Christopher CoricaAlen Stajcic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC vs Perth Glory: Số liệu thống kê
-
Sydney FCPerth Glory
-
6Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
34Tổng cú sút15
-
-
22Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút4
-
-
13Sút Phạt9
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
643Số đường chuyền321
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
21Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua15
-
-
18Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn14
-
-
18Cản phá thành công12
-
-
13Thử thách13
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
134Pha tấn công90
-
-
61Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Australia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Coast Mariners | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 27 | 22 | 55 | B T T T T T |
2 | Wellington Phoenix | 27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 26 | 16 | 53 | T T B T H T |
3 | Melbourne Victory | 27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 33 | 10 | 42 | H T T B H B |
4 | Sydney FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 52 | 41 | 11 | 41 | T H B T B T |
5 | FC Macarthur | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 48 | -3 | 41 | T B B T T B |
6 | Melbourne City | 27 | 11 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 39 | H B B T T T |
7 | Western Sydney | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 48 | -4 | 37 | T T B B B T |
8 | Adelaide United | 27 | 9 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 32 | T T B H T B |
9 | Brisbane Roar | 27 | 8 | 6 | 13 | 42 | 55 | -13 | 30 | B B T B H B |
10 | Newcastle Jets | 27 | 6 | 10 | 11 | 39 | 47 | -8 | 28 | B H T T H B |
11 | Western United FC | 27 | 7 | 5 | 15 | 36 | 55 | -19 | 26 | B T B H T B |
12 | Perth Glory | 27 | 5 | 7 | 15 | 46 | 69 | -23 | 22 | B H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW