Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Damash Gilan FC vs Naft Masjed Soleyman FC, 19h00 ngày 13/02

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Cúp Azadegan 2024-2025 » vòng 21

  • Damash Gilan FC vs Naft Masjed Soleyman FC: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
  • 32'
    0-0
  • 60'
    0-1
    goal Azim Goog
  • 71'
    0-1
  • 71'
    0-1
  • 78'
    0-1
  • 90'
    0-1
  • 90'
    0-1
  • 90'
    0-1
  • 90'
    0-1
  • BXH Cúp Azadegan
  • BXH bóng đá Iran mới nhất
  • Damash Gilan FC vs Naft Masjed Soleyman FC: Số liệu thống kê

  • Damash Gilan FC
    Naft Masjed Soleyman FC
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 0
    Corners (Overtime)
    1
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Cúp Azadegan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fajr Sepasi 33 19 9 5 39 16 23 66 T H T H B T
2 Peykan 33 15 13 5 41 20 21 58 H T T H T B
3 Sanat-Naft 33 15 13 5 28 15 13 58 H T H T B T
4 Ario Eslamshahr 33 14 15 4 33 18 15 57 T H B H B T
5 Saipa 33 16 9 8 33 23 10 57 T T H H B T
6 Pars Jonoubi Jam 33 13 11 9 38 30 8 50 B T H T T H
7 Mes Shahr-e Babak 33 11 13 9 30 25 5 46 H B H H H B
8 Shahrdari Noshahr 33 11 10 12 35 31 4 43 H T B B B T
9 Naft Bandar Abbas 33 10 12 11 30 27 3 42 T B H B B T
10 Be'sat Kermanshah FC 33 9 15 9 26 23 3 42 B T H T H H
11 Mes krman 33 8 18 7 22 19 3 42 H B H H T B
12 Naft Gachsaran 33 9 12 12 24 26 -2 39 H H H B T B
13 Niroye Zamini 33 7 16 10 19 19 0 37 B H H H T T
14 Mes Soongoun Varzaghan 33 7 15 11 34 39 -5 36 H H H H B T
15 Damash Gilan FC 33 6 16 11 19 37 -18 34 T B H H T B
16 Naft Masjed Soleyman FC 33 5 15 13 27 36 -9 30 H H T T T B
17 Shahr Raz FC 33 6 12 15 20 34 -14 30 B B H H T B
18 Shahrdari Astara 33 0 8 25 14 74 -60 8 B B B B B B

Upgrade Team Relegation