Kết quả Mes Soongoun Varzaghan vs Peykan, 18h45 ngày 19/02
Kết quả Mes Soongoun Varzaghan vs Peykan
Đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Peykan
Phong độ Mes Soongoun Varzaghan gần đây
Phong độ Peykan gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/02/202518:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.88O 1.75
0.80U 1.75
1.001
2.70X
2.752
2.63Hiệp 1+0
0.92-0
0.88O 0.5
0.96U 0.5
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mes Soongoun Varzaghan vs Peykan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp Azadegan 2024-2025 » vòng 22
-
Mes Soongoun Varzaghan vs Peykan: Diễn biến chính
-
24'0-0
-
33'0-1
Ali Fathi
-
43'0-1
-
66'0-1
-
72'0-1
-
89'0-2
Mehdi Sharifi
-
90'0-2
- BXH Cúp Azadegan
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Mes Soongoun Varzaghan vs Peykan: Số liệu thống kê
-
Mes Soongoun VarzaghanPeykan
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
3Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
110Pha tấn công78
-
-
90Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Cúp Azadegan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 32 | 18 | 9 | 5 | 35 | 16 | 19 | 63 | T T H T H B |
2 | Peykan | 32 | 15 | 13 | 4 | 41 | 18 | 23 | 58 | T H T T H T |
3 | Sanat-Naft | 32 | 14 | 13 | 5 | 26 | 15 | 11 | 55 | B H T H T B |
4 | Ario Eslamshahr | 32 | 13 | 15 | 4 | 30 | 18 | 12 | 54 | T T H B H B |
5 | Saipa | 32 | 15 | 9 | 8 | 32 | 23 | 9 | 54 | T T T H H B |
6 | Pars Jonoubi Jam | 32 | 13 | 10 | 9 | 37 | 29 | 8 | 49 | B B T H T T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 32 | 11 | 13 | 8 | 30 | 24 | 6 | 46 | T H B H H H |
8 | Mes krman | 32 | 8 | 18 | 6 | 22 | 18 | 4 | 42 | H H B H H T |
9 | Be'sat Kermanshah FC | 32 | 9 | 14 | 9 | 25 | 22 | 3 | 41 | H B T H T H |
10 | Shahrdari Noshahr | 32 | 10 | 10 | 12 | 34 | 31 | 3 | 40 | H H T B B B |
11 | Naft Bandar Abbas | 32 | 9 | 12 | 11 | 28 | 27 | 1 | 39 | B T B H B B |
12 | Naft Gachsaran | 32 | 9 | 12 | 11 | 24 | 24 | 0 | 39 | H H H H B T |
13 | Niroye Zamini | 32 | 6 | 16 | 10 | 17 | 19 | -2 | 34 | T B H H H T |
14 | Damash Gilan FC | 32 | 6 | 16 | 10 | 19 | 33 | -14 | 34 | B T B H H T |
15 | Mes Soongoun Varzaghan | 32 | 6 | 15 | 11 | 32 | 39 | -7 | 33 | H H H H H B |
16 | Naft Masjed Soleyman FC | 32 | 5 | 15 | 12 | 27 | 34 | -7 | 30 | B H H T T T |
17 | Shahr Raz FC | 32 | 6 | 12 | 14 | 20 | 32 | -12 | 30 | H B B H H T |
18 | Shahrdari Astara | 32 | 0 | 8 | 24 | 14 | 71 | -57 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation