Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Turan Tovuz vs FC Neftci Baku, 22h30 ngày 10/5
Kết quả Turan Tovuz vs FC Neftci Baku
Đối đầu Turan Tovuz vs FC Neftci Baku
Phong độ Turan Tovuz gần đây
Phong độ FC Neftci Baku gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Turan Tovuz vs FC Neftci Baku
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs FC Neftci Baku trước đây
-
10/03/2025FC Neftci Baku1 - 1Turan Tovuz0 - 0D
-
21/12/2024Turan Tovuz1 - 1FC Neftci Baku0 - 1D
-
03/08/2024FC Neftci Baku0 - 0Turan Tovuz0 - 0D
-
28/04/2024FC Neftci Baku3 - 0Turan Tovuz2 - 0L
-
24/02/2024Turan Tovuz1 - 1FC Neftci Baku0 - 0D
-
10/12/2023FC Neftci Baku3 - 2Turan Tovuz1 - 1L
-
30/09/2023Turan Tovuz0 - 1FC Neftci Baku0 - 0L
-
07/05/2023Turan Tovuz4 - 0FC Neftci Baku3 - 0W
-
26/04/2023FC Neftci Baku2 - 0Turan Tovuz0 - 0L
-
19/04/2023Turan Tovuz1 - 0FC Neftci Baku0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Turan Tovuz vs FC Neftci Baku
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs FC Neftci Baku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs FC Neftci Baku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 8 | 1 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs FC Neftci Baku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Tovuz (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Turan Tovuz (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turan Tovuz thắng
Bại: là số trận Turan Tovuz thua
Thắng: là số trận Turan Tovuz thắng
Bại: là số trận Turan Tovuz thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turan Tovuz và FC Neftci Baku trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 33 | 25 | 5 | 3 | 80 | 19 | 61 | 80 | T T T T H T |
2 | Zira FK | 33 | 21 | 4 | 8 | 56 | 26 | 30 | 67 | T B T T T T |
3 | Araz Nakhchivan | 33 | 14 | 13 | 6 | 33 | 26 | 7 | 55 | H T H H H H |
4 | Turan Tovuz | 33 | 12 | 13 | 8 | 39 | 37 | 2 | 49 | B H T H H B |
5 | Sabah FK Baku | 34 | 9 | 17 | 8 | 48 | 45 | 3 | 44 | B B T H H T |
6 | FC Neftci Baku | 33 | 8 | 13 | 12 | 34 | 47 | -13 | 37 | H T B B H H |
7 | Samaxı FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 32 | 44 | -12 | 36 | B T T H H B |
8 | Standard Sumgayit | 33 | 8 | 6 | 19 | 27 | 50 | -23 | 30 | H B B B H B |
9 | FK Kapaz Ganca | 33 | 7 | 8 | 18 | 27 | 58 | -31 | 29 | H T H B B H |
10 | Sabail | 33 | 4 | 10 | 19 | 27 | 51 | -24 | 22 | H H B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: