Kết quả Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit, 18h00 ngày 28/01
Kết quả Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit
Nhận định Araz Nakhchivan vs Sumgayit, 18h00 ngày 28/1
Đối đầu Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit
Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/01/202418:00
-
Araz Nakhchivan 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2.5
1.15U 2.5
0.611
1.91X
3.102
3.70Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Azerbaijan 2023-2024 » vòng 20
-
Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit: Diễn biến chính
-
6'Vadim Abdullayev0-0
-
19'Igor Ribeiro de Jesus0-0
-
45'0-1Easah Suliman
-
52'0-1Kamran Aliev
-
59'Nuno Miguel Santos Rodrigues1-1
-
73'Wanderson Cavalcante Melo1-1
-
90'1-1Easah Suliman
- BXH VĐQG Azerbaijan
- BXH bóng đá Azerbaijan mới nhất
-
Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit: Số liệu thống kê
-
Araz NakhchivanStandard Sumgayit
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
133Pha tấn công105
-
-
114Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Azerbaijan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 36 | 26 | 5 | 5 | 97 | 37 | 60 | 83 | H B T T T H |
2 | Zira FK | 36 | 16 | 10 | 10 | 33 | 22 | 11 | 58 | T B T B T T |
3 | Sabah FK Baku | 36 | 17 | 7 | 12 | 50 | 40 | 10 | 58 | T T T B T T |
4 | Standard Sumgayit | 36 | 15 | 12 | 9 | 37 | 38 | -1 | 57 | T T H T B T |
5 | FC Neftci Baku | 36 | 16 | 8 | 12 | 51 | 40 | 11 | 56 | B T B T T B |
6 | Turan Tovuz | 36 | 13 | 9 | 14 | 53 | 53 | 0 | 48 | B B B T B T |
7 | Sabail | 36 | 11 | 9 | 16 | 50 | 60 | -10 | 42 | T B B B B B |
8 | Araz Nakhchivan | 36 | 9 | 9 | 18 | 31 | 50 | -19 | 36 | B T B B B H |
9 | FK Kapaz Ganca | 36 | 9 | 8 | 19 | 39 | 67 | -28 | 35 | B T H B B B |
10 | Qabala | 36 | 7 | 5 | 24 | 30 | 64 | -34 | 26 | H B T T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation