Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Pogon Grodzisk Mazowiecki vs Skra Czestochowa, 19h00 ngày 15/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 22

  • Pogon Grodzisk Mazowiecki vs Skra Czestochowa: Diễn biến chính

  • 7'
    Jakub Lis goal 
    1-0
  • 20'
    1-0
  • 27'
    1-0
  • 41'
    Kacper Sommerfeld goal 
    2-0
  • 52'
    Bartosz Farbiszewski goal 
    3-0
  • BXH Hạng 2 Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Pogon Grodzisk Mazowiecki vs Skra Czestochowa: Số liệu thống kê

  • Pogon Grodzisk Mazowiecki
    Skra Czestochowa
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 28 20 5 3 57 25 32 65 T T B T B H
2 Polonia Bytom 28 19 4 5 57 26 31 61 T T H T B T
3 KS Wieczysta Krakow 28 18 4 6 58 21 37 58 T B B T H B
4 Chojniczanka Chojnice 27 15 5 7 35 21 14 50 T T B T H T
5 Zaglebie Sosnowiec 27 11 7 9 41 40 1 40 B B T T B H
6 Hutnik Krakow 27 11 7 9 35 46 -11 40 T B B B H T
7 Podbeskidzie Bielsko-Biala 28 10 8 10 32 32 0 38 B T T H H T
8 Swit Szczecin 27 10 7 10 45 47 -2 37 B T B T B H
9 Resovia Rzeszow 28 10 6 12 39 43 -4 36 B H H T B T
10 KP Calisia Kalisz 27 10 5 12 25 33 -8 35 T B B B B T
11 LKS Lodz II 28 9 7 12 34 43 -9 34 B H H B T B
12 Olimpia Grudziadz 28 9 6 13 36 40 -4 33 T T T H T B
13 Rekord Bielsko-Biala 28 7 11 10 43 46 -3 32 H T H H T H
14 Wisla Pulawy 27 10 2 15 35 53 -18 32 B B B T T B
15 Skra Czestochowa 28 9 2 17 26 49 -23 29 T B B B B T
16 Zaglebie Lubin B 27 7 7 13 42 44 -2 28 T T B H T T
17 GKS Jastrzebie 27 7 5 15 28 31 -3 26 B T B T B B
18 Olimpia Elblag 28 4 6 18 24 52 -28 18 T T B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation