Kết quả Wisla Krakow vs Stal Rzeszow, 01h30 ngày 15/04
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202301:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wisla Krakow vs Stal Rzeszow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Ba Lan 2022-2023 » vòng 27
-
Wisla Krakow vs Stal Rzeszow: Diễn biến chính
-
32'Luis Fernandez1-0
-
34'David Junca2-0
-
45'Angel Rodado3-0
-
69'3-1
Poczobut
-
75'3-1Danielewicz
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Wisla Krakow vs Stal Rzeszow: Số liệu thống kê
-
Wisla KrakowStal Rzeszow
-
8Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
105Pha tấn công88
-
-
60Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Lodz | 34 | 19 | 9 | 6 | 58 | 36 | 22 | 66 | B T B T H T |
2 | Ruch Chorzow | 34 | 17 | 11 | 6 | 48 | 33 | 15 | 62 | T B T T B T |
3 | LKS Nieciecza | 34 | 16 | 13 | 5 | 55 | 37 | 18 | 61 | H T B T T T |
4 | Wisla Krakow | 34 | 18 | 6 | 10 | 61 | 38 | 23 | 60 | T B T T B T |
5 | Puszcza Niepolomice | 34 | 16 | 10 | 8 | 49 | 36 | 13 | 58 | H T H T T B |
6 | Stal Rzeszow | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 44 | 13 | 51 | T T B H H T |
7 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 34 | 12 | 13 | 9 | 56 | 47 | 9 | 49 | H H B B T T |
8 | Arka Gdynia | 34 | 13 | 9 | 12 | 56 | 45 | 11 | 48 | H B B T H B |
9 | Chrobry Glogow | 34 | 12 | 10 | 12 | 44 | 53 | -9 | 46 | B H H T H T |
10 | GKS Katowice | 34 | 10 | 14 | 10 | 41 | 39 | 2 | 44 | B H H H T H |
11 | Zaglebie Sosnowiec | 34 | 10 | 12 | 12 | 33 | 43 | -10 | 42 | T B T H T H |
12 | Gornik Leczna | 34 | 9 | 13 | 12 | 40 | 45 | -5 | 40 | B H T H H B |
13 | GKS Tychy | 34 | 10 | 9 | 15 | 46 | 52 | -6 | 39 | T T H B H B |
14 | Resovia Rzeszow | 34 | 9 | 11 | 14 | 43 | 51 | -8 | 38 | B T T B B B |
15 | Odra Opole | 34 | 10 | 7 | 17 | 39 | 48 | -9 | 37 | T B T B H B |
16 | Skra Czestochowa | 34 | 9 | 4 | 21 | 19 | 50 | -31 | 31 | T B B B B B |
17 | Chojniczanka Chojnice | 34 | 5 | 12 | 17 | 35 | 57 | -22 | 27 | B T B B H H |
18 | Sandecja Nowy Sacz | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 54 | -26 | 27 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team