Kết quả Motor Lublin vs Gornik Leczna, 22h30 ngày 30/05
Kết quả Motor Lublin vs Gornik Leczna
Đối đầu Motor Lublin vs Gornik Leczna
Phong độ Motor Lublin gần đây
Phong độ Gornik Leczna gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/05/202422:30
-
Motor Lublin 20Đã kết thúc
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]Vòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2023-2024Gornik Leczna 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
0.96O 2.25
0.74U 2.25
0.901
2.00X
3.252
3.20Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.64O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Motor Lublin vs Gornik Leczna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ba Lan 2023-2024 » vòng
-
Motor Lublin vs Gornik Leczna: Diễn biến chính
-
45'Piotr Ceglarz0-0
-
46'0-0Ilkay Durmus
-
68'0-0Daniel Dziwniel
-
94'Filip Luberecki0-0
-
107'0-0Marko Roginic
-
119'0-0Lukas Klemenz
-
120'Marcel Gasior0-0
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Motor Lublin vs Gornik Leczna: Số liệu thống kê
-
Motor LublinGornik Leczna
-
10Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài7
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
5Corners (Overtime)1
-
-
2Yellow card (Overtime)2
-
-
172Pha tấn công137
-
-
109Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 34 | 21 | 5 | 8 | 60 | 34 | 26 | 68 | T B T T T B |
2 | GKS Katowice | 34 | 18 | 8 | 8 | 68 | 35 | 33 | 62 | H T T T T T |
3 | Arka Gdynia | 34 | 18 | 8 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | B T H T B B |
4 | Motor Lublin | 34 | 16 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 56 | H T B H T T |
5 | Gornik Leczna | 34 | 14 | 13 | 7 | 35 | 29 | 6 | 55 | H B T T B T |
6 | Odra Opole | 34 | 15 | 8 | 11 | 42 | 32 | 10 | 53 | T B B T H T |
7 | Miedz Legnica | 34 | 13 | 12 | 9 | 52 | 36 | 16 | 51 | B B H T T T |
8 | Wisla Plock | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 46 | 0 | 51 | T T T B B B |
9 | GKS Tychy | 34 | 16 | 3 | 15 | 43 | 47 | -4 | 51 | T T B B B B |
10 | Wisla Krakow | 34 | 13 | 11 | 10 | 62 | 50 | 12 | 50 | H T H B B B |
11 | Stal Rzeszow | 34 | 14 | 6 | 14 | 53 | 60 | -7 | 48 | T T B T T B |
12 | Znicz Pruszkow | 34 | 12 | 6 | 16 | 34 | 44 | -10 | 42 | T T H H T B |
13 | Chrobry Glogow | 34 | 11 | 9 | 14 | 35 | 49 | -14 | 42 | H B H H T T |
14 | LKS Nieciecza | 34 | 10 | 11 | 13 | 56 | 52 | 4 | 41 | B T H B T T |
15 | Polonia Warszawa | 34 | 8 | 11 | 15 | 41 | 50 | -9 | 35 | B B H B H T |
16 | Resovia Rzeszow | 34 | 9 | 7 | 18 | 39 | 60 | -21 | 34 | H B H H B T |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 34 | 4 | 11 | 19 | 26 | 59 | -33 | 23 | B B H B B B |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 34 | 2 | 10 | 22 | 21 | 55 | -34 | 16 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation