Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Motor Lublin vs Gornik Leczna, 22h30 ngày 30/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Ba Lan 2023-2024 » vòng

  • Motor Lublin vs Gornik Leczna: Diễn biến chính

  • 45'
    Piotr Ceglarz
    0-0
  • 46'
    0-0
    Ilkay Durmus
  • 68'
    0-0
    Daniel Dziwniel
  • 94'
    Filip Luberecki
    0-0
  • 107'
    0-0
    Marko Roginic
  • 119'
    0-0
    Lukas Klemenz
  • 120'
    Marcel Gasior
    0-0
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs Gornik Leczna: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    Gornik Leczna
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 5
    Corners (Overtime)
    1
  •  
     
  • 2
    Yellow card (Overtime)
    2
  •  
     
  • 172
    Pha tấn công
    137
  •  
     
  • 109
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lechia Gdansk 34 21 5 8 60 34 26 68 T B T T T B
2 GKS Katowice 34 18 8 8 68 35 33 62 H T T T T T
3 Arka Gdynia 34 18 8 8 52 34 18 62 B T H T B B
4 Motor Lublin 34 16 8 10 49 42 7 56 H T B H T T
5 Gornik Leczna 34 14 13 7 35 29 6 55 H B T T B T
6 Odra Opole 34 15 8 11 42 32 10 53 T B B T H T
7 Miedz Legnica 34 13 12 9 52 36 16 51 B B H T T T
8 Wisla Plock 34 14 9 11 46 46 0 51 T T T B B B
9 GKS Tychy 34 16 3 15 43 47 -4 51 T T B B B B
10 Wisla Krakow 34 13 11 10 62 50 12 50 H T H B B B
11 Stal Rzeszow 34 14 6 14 53 60 -7 48 T T B T T B
12 Znicz Pruszkow 34 12 6 16 34 44 -10 42 T T H H T B
13 Chrobry Glogow 34 11 9 14 35 49 -14 42 H B H H T T
14 LKS Nieciecza 34 10 11 13 56 52 4 41 B T H B T T
15 Polonia Warszawa 34 8 11 15 41 50 -9 35 B B H B H T
16 Resovia Rzeszow 34 9 7 18 39 60 -21 34 H B H H B T
17 Podbeskidzie Bielsko-Biala 34 4 11 19 26 59 -33 23 B B H B B B
18 Zaglebie Sosnowiec 34 2 10 22 21 55 -34 16 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation