Đối đầu Odra Opole Youth vs Arka Gdynia (Youth), 19h00 ngày 28/3
Kết quả Odra Opole Youth vs Arka Gdynia (Youth)
Đối đầu Odra Opole Youth vs Arka Gdynia (Youth)
Phong độ Odra Opole Youth gần đây
Phong độ Arka Gdynia (Youth) gần đây
Trẻ Ba Lan 2024-2025: Odra Opole Youth vs Arka Gdynia (Youth)
-
Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Odra Opole Youth vs Arka Gdynia (Youth) trước đây
-
21/09/2024Arka Gdynia (Youth)5 - 1Odra Opole Youth1 - 0L
-
16/03/2024Odra Opole Youth2 - 1Arka Gdynia (Youth)0 - 0W
-
03/09/2023Arka Gdynia (Youth)3 - 0Odra Opole Youth1 - 0L
-
12/05/2018Arka Gdynia (Youth)3 - 0Odra Opole Youth1 - 0L
-
22/10/2017Odra Opole Youth0 - 3Arka Gdynia (Youth)0 - 1L
-
01/05/2015Arka Gdynia (Youth)2 - 0Odra Opole Youth1 - 0L
-
19/10/2014Odra Opole Youth1 - 1Arka Gdynia (Youth)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Odra Opole Youth vs Arka Gdynia (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Odra Opole Youth vs Arka Gdynia (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odra Opole Youth vs Arka Gdynia (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Ba Lan | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odra Opole Youth vs Arka Gdynia (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odra Opole Youth (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Odra Opole Youth (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Odra Opole Youth thắng
Bại: là số trận Odra Opole Youth thua
Thắng: là số trận Odra Opole Youth thắng
Bại: là số trận Odra Opole Youth thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Odra Opole Youth và Arka Gdynia (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 21 | 15 | 2 | 4 | 64 | 33 | 31 | 47 | T T T B T T |
2 | Zaglebie Lubin (Youth) | 21 | 14 | 3 | 4 | 48 | 27 | 21 | 45 | T T B T T T |
3 | Wisla Krakow (Youth) | 21 | 14 | 2 | 5 | 54 | 26 | 28 | 44 | B T T T H T |
4 | Lech Poznan (Youth) | 21 | 11 | 6 | 4 | 43 | 28 | 15 | 39 | B H T H T T |
5 | Slask Wroclaw U21 | 21 | 10 | 7 | 4 | 49 | 36 | 13 | 37 | B B H T B T |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 20 | 10 | 3 | 7 | 39 | 28 | 11 | 33 | T B T B B B |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 21 | 9 | 2 | 10 | 38 | 37 | 1 | 29 | T T B H T B |
8 | Polonia Warszawa (Youth) | 21 | 8 | 4 | 9 | 35 | 36 | -1 | 28 | T T T T B B |
9 | Cracovia Krakow (Youth) | 20 | 8 | 3 | 9 | 36 | 38 | -2 | 27 | T H B T B T |
10 | Gornik Zabrze (Youth) | 21 | 7 | 5 | 9 | 39 | 38 | 1 | 26 | T B T H T B |
11 | Lechia Gdansk (Youth) | 20 | 7 | 3 | 10 | 32 | 45 | -13 | 24 | T B B T T H |
12 | Stal Rzeszow Youth | 21 | 6 | 6 | 9 | 35 | 49 | -14 | 24 | B T B H B B |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 21 | 5 | 5 | 11 | 36 | 46 | -10 | 20 | T H H T B T |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 21 | 6 | 2 | 13 | 37 | 49 | -12 | 20 | H B B B T B |
15 | Odra Opole Youth | 21 | 5 | 2 | 14 | 26 | 59 | -33 | 17 | T B B B B B |
16 | Warta Poznan Youth | 20 | 2 | 3 | 15 | 13 | 49 | -36 | 9 | B B B B B B |
Relegation
Cập nhật: