Đối đầu Chrobry Glogow vs Pogon Siedlce, 18h00 ngày 01/12
Kết quả Chrobry Glogow vs Pogon Siedlce
Đối đầu Chrobry Glogow vs Pogon Siedlce
Phong độ Chrobry Glogow gần đây
Phong độ Pogon Siedlce gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Chrobry Glogow vs Pogon Siedlce
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chrobry Glogow vs Pogon Siedlce trước đây
-
20/07/2024Pogon Siedlce1 - 2Chrobry Glogow0 - 2W
-
11/04/2018Chrobry Glogow3 - 1Pogon Siedlce2 - 1W
-
29/08/2017Pogon Siedlce1 - 1Chrobry Glogow1 - 1D
-
15/04/2017Chrobry Glogow2 - 0Pogon Siedlce2 - 0W
-
18/09/2016Pogon Siedlce2 - 0Chrobry Glogow1 - 0L
-
29/11/2015Pogon Siedlce1 - 0Chrobry Glogow0 - 0L
-
09/08/2015Chrobry Glogow1 - 1Pogon Siedlce1 - 1D
-
04/04/2015Pogon Siedlce0 - 2Chrobry Glogow0 - 1W
-
20/10/2022Pogon Siedlce3 - 1Chrobry Glogow2 - 0L
-
31/10/2018Pogon Siedlce1 - 2Chrobry Glogow0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Chrobry Glogow vs Pogon Siedlce
- Thống kê lịch sử đối đầu Chrobry Glogow vs Pogon Siedlce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chrobry Glogow vs Pogon Siedlce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chrobry Glogow vs Pogon Siedlce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chrobry Glogow (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Chrobry Glogow (sân khách) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chrobry Glogow thắng
Bại: là số trận Chrobry Glogow thua
Thắng: là số trận Chrobry Glogow thắng
Bại: là số trận Chrobry Glogow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chrobry Glogow và Pogon Siedlce trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 17 | 12 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 39 | B B T T H T |
2 | Arka Gdynia | 17 | 10 | 4 | 3 | 37 | 14 | 23 | 34 | T T B T H T |
3 | Miedz Legnica | 16 | 10 | 4 | 2 | 33 | 14 | 19 | 34 | T T T T H H |
4 | Ruch Chorzow | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 31 | T T T T B T |
5 | Wisla Plock | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 24 | 5 | 30 | T H B B H H |
6 | Wisla Krakow | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 15 | 15 | 26 | B T H T T H |
7 | LKS Lodz | 17 | 7 | 5 | 5 | 26 | 17 | 9 | 26 | T H T B H H |
8 | Stal Rzeszow | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 22 | 8 | 26 | H B B B T H |
9 | Gornik Leczna | 17 | 6 | 8 | 3 | 26 | 23 | 3 | 26 | H T H B H H |
10 | Znicz Pruszkow | 18 | 6 | 7 | 5 | 25 | 24 | 1 | 25 | H H B B H T |
11 | Polonia Warszawa | 18 | 7 | 3 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H T H T B |
12 | Warta Poznan | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 19 | B T B T H T |
13 | Odra Opole | 18 | 3 | 6 | 9 | 14 | 38 | -24 | 15 | H B T H H B |
14 | GKS Tychy | 17 | 1 | 11 | 5 | 10 | 20 | -10 | 14 | B B H H H H |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 29 | -16 | 14 | B B B B B B |
16 | Chrobry Glogow | 17 | 3 | 4 | 10 | 14 | 34 | -20 | 13 | B T B B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 33 | -19 | 11 | H H H T B B |
18 | Pogon Siedlce | 17 | 2 | 3 | 12 | 17 | 33 | -16 | 9 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: