Đối đầu Wisla Krakow vs Kotwica Kolobrzeg, 02h30 ngày 29/3
Kết quả Wisla Krakow vs Kotwica Kolobrzeg
Đối đầu Wisla Krakow vs Kotwica Kolobrzeg
Phong độ Wisla Krakow gần đây
Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Wisla Krakow vs Kotwica Kolobrzeg
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs Kotwica Kolobrzeg trước đây
-
01/09/2024Kotwica Kolobrzeg1 - 1Wisla Krakow1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Wisla Krakow vs Kotwica Kolobrzeg
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs Kotwica Kolobrzeg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs Kotwica Kolobrzeg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs Kotwica Kolobrzeg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wisla Krakow (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wisla Krakow (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wisla Krakow thắng
Bại: là số trận Wisla Krakow thua
Thắng: là số trận Wisla Krakow thắng
Bại: là số trận Wisla Krakow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wisla Krakow và Kotwica Kolobrzeg trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 24 | 15 | 6 | 3 | 46 | 17 | 29 | 51 | T H T H T T |
2 | LKS Nieciecza | 24 | 15 | 6 | 3 | 49 | 24 | 25 | 51 | T H H H B T |
3 | Miedz Legnica | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 27 | 19 | 45 | H H T B B T |
4 | Wisla Plock | 24 | 12 | 8 | 4 | 41 | 28 | 13 | 44 | T H T T T H |
5 | Polonia Warszawa | 24 | 11 | 5 | 8 | 30 | 27 | 3 | 38 | T H T T H T |
6 | Wisla Krakow | 24 | 10 | 7 | 7 | 42 | 24 | 18 | 37 | H B T H T B |
7 | Ruch Chorzow | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 29 | 6 | 37 | T H B H B H |
8 | Znicz Pruszkow | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 35 | B T B T T H |
9 | LKS Lodz | 24 | 9 | 7 | 8 | 34 | 26 | 8 | 34 | B H B H T T |
10 | Stal Rzeszow | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | B B H T T H |
11 | Gornik Leczna | 24 | 8 | 9 | 7 | 35 | 31 | 4 | 33 | T H B B B B |
12 | GKS Tychy | 24 | 7 | 11 | 6 | 31 | 26 | 5 | 32 | T T T T T B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 24 | 4 | 9 | 11 | 18 | 37 | -19 | 21 | B H B H H H |
14 | Chrobry Glogow | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 42 | -21 | 21 | B H B T H B |
15 | Warta Poznan | 24 | 5 | 5 | 14 | 17 | 40 | -23 | 20 | B B H B B B |
16 | Odra Opole | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 47 | -28 | 20 | B T H B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 24 | 2 | 9 | 13 | 15 | 40 | -25 | 15 | B H H B H H |
18 | Pogon Siedlce | 24 | 2 | 6 | 16 | 20 | 42 | -22 | 12 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: