Kết quả Korona Kielce U19 vs Warta Poznan Youth, 16h30 ngày 11/05
Kết quả Korona Kielce U19 vs Warta Poznan Youth
Đối đầu Korona Kielce U19 vs Warta Poznan Youth
Phong độ Korona Kielce U19 gần đây
Phong độ Warta Poznan Youth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202416:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Korona Kielce U19 vs Warta Poznan Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Trẻ Ba Lan 2023-2024 » vòng 27
-
Korona Kielce U19 vs Warta Poznan Youth: Diễn biến chính
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Korona Kielce U19 vs Warta Poznan Youth: Số liệu thống kê
-
Korona Kielce U19Warta Poznan Youth
BXH Trẻ Ba Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 30 | 19 | 4 | 7 | 77 | 47 | 30 | 61 | T H B T T T |
2 | Lech Poznan (Youth) | 30 | 18 | 6 | 6 | 64 | 36 | 28 | 60 | H B T T B T |
3 | Warta Poznan Youth | 30 | 18 | 2 | 10 | 83 | 57 | 26 | 56 | B T B T T T |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 30 | 16 | 3 | 11 | 59 | 46 | 13 | 51 | T T B B H T |
5 | Gornik Zabrze (Youth) | 30 | 15 | 5 | 10 | 56 | 47 | 9 | 50 | B T B T T B |
6 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 30 | 14 | 5 | 11 | 63 | 51 | 12 | 47 | T T T T B B |
7 | Polonia Warszawa (Youth) | 30 | 12 | 9 | 9 | 52 | 45 | 7 | 45 | B H T B T B |
8 | Arka Gdynia (Youth) | 30 | 14 | 2 | 14 | 55 | 47 | 8 | 44 | B B T B B H |
9 | Odra Opole Youth | 30 | 12 | 4 | 14 | 47 | 63 | -16 | 40 | T T T T T B |
10 | Pogon Szczecin(Youth) | 30 | 9 | 11 | 10 | 56 | 62 | -6 | 38 | H T B T H B |
11 | Cracovia Krakow (Youth) | 30 | 10 | 7 | 13 | 60 | 78 | -18 | 37 | B B T H H B |
12 | Korona Kielce U19 | 30 | 10 | 6 | 14 | 59 | 61 | -2 | 36 | T B T B B T |
13 | Wisla Krakow (Youth) | 30 | 9 | 8 | 13 | 59 | 71 | -12 | 35 | T B T B T T |
14 | Rakow Czestochowa (Youth) | 30 | 9 | 3 | 18 | 42 | 49 | -7 | 30 | T T B B B B |
15 | Widzew lodz (Youth) | 30 | 6 | 6 | 18 | 48 | 78 | -30 | 24 | B B B H B H |
16 | Sandecja Youth | 30 | 6 | 5 | 19 | 42 | 84 | -42 | 23 | B B B B H T |
Relegation