Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Gornik Zabrze (Youth) vs Escola Varsovia Warszawa Youth, 18h00 ngày 01/03

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 18

  • Gornik Zabrze (Youth) vs Escola Varsovia Warszawa Youth: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goal 
  • 37'
    0-1
  • 51'
    0-1
  • 55'
    0-1
  • 56'
    0-1
  • 59'
    goal 
    1-1
  • 69'
    1-1
  • 76'
    1-1
  • 78'
    goal 
    2-1
  • 81'
    2-1
  • 90'
    2-1
  • BXH Trẻ Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Gornik Zabrze (Youth) vs Escola Varsovia Warszawa Youth: Số liệu thống kê

  • Gornik Zabrze (Youth)
    Escola Varsovia Warszawa Youth
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 23 17 2 4 72 34 38 53 T B T T T T
2 Wisla Krakow (Youth) 22 15 2 5 55 26 29 47 T T T H T T
3 Zaglebie Lubin (Youth) 23 14 3 6 49 33 16 45 B T T T B B
4 Lech Poznan (Youth) 22 12 6 4 47 29 18 42 H T H T T T
5 Slask Wroclaw U21 23 11 8 4 53 38 15 41 H T B T H T
6 Escola Varsovia Warszawa Youth 23 11 3 9 53 34 19 36 B B B B B T
7 Polonia Warszawa (Youth) 23 9 4 10 37 38 -1 31 T T B B B T
8 Jagiellonia Bialystok (Youth) 23 9 3 11 41 46 -5 30 B H T B H B
9 Cracovia Krakow (Youth) 23 9 3 11 42 48 -6 30 T B T B T B
10 Lechia Gdansk (Youth) 22 9 3 10 41 48 -7 30 B T T H T T
11 Gornik Zabrze (Youth) 22 8 5 9 43 38 5 29 B T H T B T
12 Stal Rzeszow Youth 23 7 6 10 40 56 -16 27 B H B B T B
13 Arka Gdynia (Youth) 22 5 5 12 36 48 -12 20 H H T B T B
14 Pogon Szczecin(Youth) 22 6 2 14 39 53 -14 20 B B B T B B
15 Odra Opole Youth 22 6 2 14 28 59 -31 20 B B B B B T
16 Warta Poznan Youth 22 2 3 17 15 63 -48 9 B B B B B B

Relegation