Kết quả Warta Poznan vs Slask Wroclaw, 22h59 ngày 14/04
-
Thứ sáu, Ngày 14/04/202322:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.78O 2
0.75U 2
0.851
1.92X
2.952
3.40Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.62O 0.75
0.70U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Warta Poznan vs Slask Wroclaw
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ba Lan 2022-2023 » vòng 28
-
Warta Poznan vs Slask Wroclaw: Diễn biến chính
-
3'0-1Robert Ivanov(OW)
-
12'Adam Zrelak1-1
-
29'Kajetan Szmyt (Assist:Milosz Szczepanski)2-1
-
45'2-1Patrick Olsen
-
54'Maciej Zurawski2-1
-
70'Milosz Szczepanski (Assist:Konrad Matuszewski)3-1
-
74'3-1Diogo Sousa Verdasca
-
90'3-1Matias Nahuel Leiva
-
90'3-1Martin Konczkowski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Warta Poznan vs Slask Wroclaw: Số liệu thống kê
-
Warta PoznanSlask Wroclaw
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
15Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
306Số đường chuyền422
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị1
-
-
24Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn15
-
-
13Ném biên24
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
15Thử thách3
-
-
72Pha tấn công114
-
-
54Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Ba Lan 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 34 | 23 | 6 | 5 | 63 | 24 | 39 | 75 | T T B B T H |
2 | Legia Warszawa | 34 | 19 | 9 | 6 | 57 | 37 | 20 | 66 | B T B T B T |
3 | Lech Poznan | 34 | 17 | 10 | 7 | 51 | 29 | 22 | 61 | H B T T T T |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 9 | 8 | 57 | 46 | 11 | 60 | T H T T B T |
5 | Piast Gliwice | 34 | 14 | 8 | 12 | 37 | 32 | 5 | 50 | T H T T H B |
6 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 9 | 12 | 45 | 43 | 2 | 48 | T T T T T H |
7 | Cracovia Krakow | 34 | 12 | 10 | 12 | 41 | 35 | 6 | 46 | T H B B H T |
8 | Warta Poznan | 34 | 12 | 9 | 13 | 37 | 35 | 2 | 45 | T B B B H B |
9 | Zaglebie Lubin | 34 | 12 | 9 | 13 | 35 | 44 | -9 | 45 | H T T T T H |
10 | Radomiak Radom | 34 | 12 | 8 | 14 | 34 | 41 | -7 | 44 | H T B T T B |
11 | Stal Mielec | 34 | 11 | 10 | 13 | 36 | 40 | -4 | 43 | B T H H B T |
12 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 9 | 14 | 11 | 48 | 49 | -1 | 41 | T T H B H B |
13 | Korona Kielce | 34 | 11 | 8 | 15 | 39 | 48 | -9 | 41 | H B T B B T |
14 | Widzew lodz | 34 | 11 | 8 | 15 | 38 | 47 | -9 | 41 | B B T B B B |
15 | Slask Wroclaw | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 48 | -13 | 38 | B B H T T B |
16 | Wisla Plock | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 50 | -9 | 37 | B B H B B B |
17 | Lechia Gdansk | 34 | 9 | 6 | 19 | 29 | 53 | -24 | 33 | B B B H T T |
18 | Miedz Legnica | 34 | 4 | 11 | 19 | 33 | 55 | -22 | 23 | B H B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team