Kết quả Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze, 01h30 ngày 15/04
Kết quả Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202301:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2022-2023 » vòng 28
-
Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính
-
51'0-1
Emil Bergstrom (Assist:Erik Janza)
-
86'0-1Dani Pacheco
-
86'0-1Blaz Vrhovec
-
88'0-1Szymon Wlodarczyk
-
90'0-1Kryspin Szczesniak
-
90'0-2
Dani Pacheco (Assist:Richard Jensen)
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê
-
Zaglebie LubinGornik Zabrze
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
470Số đường chuyền443
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
10Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công19
-
-
8Đánh chặn11
-
-
32Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách14
-
-
130Pha tấn công86
-
-
103Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Ba Lan 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 34 | 23 | 6 | 5 | 63 | 24 | 39 | 75 | T T B B T H |
2 | Legia Warszawa | 34 | 19 | 9 | 6 | 57 | 37 | 20 | 66 | B T B T B T |
3 | Lech Poznan | 34 | 17 | 10 | 7 | 51 | 29 | 22 | 61 | H B T T T T |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 9 | 8 | 57 | 46 | 11 | 60 | T H T T B T |
5 | Piast Gliwice | 34 | 14 | 8 | 12 | 37 | 32 | 5 | 50 | T H T T H B |
6 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 9 | 12 | 45 | 43 | 2 | 48 | T T T T T H |
7 | Cracovia Krakow | 34 | 12 | 10 | 12 | 41 | 35 | 6 | 46 | T H B B H T |
8 | Warta Poznan | 34 | 12 | 9 | 13 | 37 | 35 | 2 | 45 | T B B B H B |
9 | Zaglebie Lubin | 34 | 12 | 9 | 13 | 35 | 44 | -9 | 45 | H T T T T H |
10 | Radomiak Radom | 34 | 12 | 8 | 14 | 34 | 41 | -7 | 44 | H T B T T B |
11 | Stal Mielec | 34 | 11 | 10 | 13 | 36 | 40 | -4 | 43 | B T H H B T |
12 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 9 | 14 | 11 | 48 | 49 | -1 | 41 | T T H B H B |
13 | Korona Kielce | 34 | 11 | 8 | 15 | 39 | 48 | -9 | 41 | H B T B B T |
14 | Widzew lodz | 34 | 11 | 8 | 15 | 38 | 47 | -9 | 41 | B B T B B B |
15 | Slask Wroclaw | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 48 | -13 | 38 | B B H T T B |
16 | Wisla Plock | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 50 | -9 | 37 | B B H B B B |
17 | Lechia Gdansk | 34 | 9 | 6 | 19 | 29 | 53 | -24 | 33 | B B B H T T |
18 | Miedz Legnica | 34 | 4 | 11 | 19 | 33 | 55 | -22 | 23 | B H B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team