Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Korona Kielce, 20h45 ngày 27/10
Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Korona Kielce
Đối đầu Jagiellonia Bialystok vs Korona Kielce
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
Phong độ Korona Kielce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202420:45
-
Korona Kielce 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.83O 2.75
0.85U 2.75
0.991
1.73X
3.752
3.90Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Korona Kielce
-
Sân vận động: Stadion w Białymstoku
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 13
-
Jagiellonia Bialystok vs Korona Kielce: Diễn biến chính
-
9'Rui Filipe Cunha Correia (Assist:Kristoffer Normann Hansen)1-0
-
34'1-0Mariusz Fornalczyk
-
50'1-1Adrian Dalmau Vaquer (Assist:Marcel Pieczek)
-
51'Jesus Imaz Balleste (Assist:Adrian Dieguez)2-1
-
57'2-1Konrad Matuszewski
Pau Resta -
63'Jaroslaw Kubicki
Rui Filipe Cunha Correia2-1 -
66'2-1Yoav Hofmayster
-
67'Darko Churlinov3-1
-
71'3-1Martin Remacle
Pedro Nuno Fernandes Ferreira -
71'3-1Evgeni Shikavka
Adrian Dalmau Vaquer -
72'3-1Dawid Blanik
Hubert Zwozny -
73'Peter Kovacik
Kristoffer Normann Hansen3-1 -
73'Tomas Costa Silva
Jesus Imaz Balleste3-1 -
86'Cezary Polak
Darko Churlinov3-1 -
86'3-1Shuma Nagamatsu
Mariusz Fornalczyk -
87'Alan Rybak
Afimico Pululu3-1 -
89'Tomas Costa Silva3-1
-
Jagiellonia Bialystok vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị
-
Jagiellonia Bialystok4-2-3-150Slawomir Abramowicz44Joao Moutinho3Dusan Stojinovic17Adrian Dieguez16Michal Sacek8Rui Filipe Cunha Correia6Taras Romanczuk21Darko Churlinov11Jesus Imaz Balleste99Kristoffer Normann Hansen10Afimico Pululu20Adrian Dalmau Vaquer71Wiktor Dlugosz17Mariusz Fornalczyk37Hubert Zwozny27Pedro Nuno Fernandes Ferreira18Yoav Hofmayster6Marcel Pieczek2Dominick Zator66Milosz Trojak5Pau Resta1Xavier Dziekonski
- Đội hình dự bị
-
82Tomas Costa Silva4Jetmir Haliti22Peter Kovacik14Jaroslaw Kubicki29Marcin Listkowski39Aurelien Nguiamba5Cezary Polak51Alan Rybak1Maksymilian StryjekDawid Blanik 7Wojciech Kaminski 88Rafal Mamla 87Konrad Matuszewski 3Shuma Nagamatsu 10Martin Remacle 8Evgeni Shikavka 9Bartlomiej Smolarczyk 24Danny Trejo 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej StolarczykLeszek Ojrzynski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Jagiellonia Bialystok vs Korona Kielce: Số liệu thống kê
-
Jagiellonia BialystokKorona Kielce
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt18
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
518Số đường chuyền363
-
-
85%Chuyền chính xác80%
-
-
18Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
7Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn6
-
-
18Ném biên22
-
-
9Thử thách9
-
-
25Long pass15
-
-
111Pha tấn công118
-
-
64Tấn công nguy hiểm92
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation