Kết quả Korona Kielce vs Jagiellonia Bialystok, 17h15 ngày 27/04
Kết quả Korona Kielce vs Jagiellonia Bialystok
Đối đầu Korona Kielce vs Jagiellonia Bialystok
Phong độ Korona Kielce gần đây
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202517:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.90O 2.5
0.85U 2.5
0.951
3.10X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.16-0
0.68O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Korona Kielce vs Jagiellonia Bialystok
-
Sân vận động: Suzuki Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 30
-
Korona Kielce vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính
-
21'0-0Jesus Imaz Balleste Penalty confirmed
-
24'0-1
Afimico Pululu
-
28'Konrad Matuszewski0-1
-
36'0-1Afimico Pululu
-
45'Evgeni Shikavka (Assist:Dawid Blanik)1-1
-
45'1-1Tomas Costa Silva
Jaroslaw Kubicki -
49'Pau Resta (Assist:Dawid Blanik)2-1
-
59'Mariusz Fornalczyk3-1
-
61'3-1Oskar Pietuszewski
Kristoffer Normann Hansen -
64'Wiktor Dlugosz3-1
-
69'3-1Joao Moutinho
-
78'Daniel Bak
Evgeni Shikavka3-1 -
78'Hubert Zwozny
Mariusz Fornalczyk3-1 -
80'3-1Edi Semedo
Afimico Pululu -
81'3-1Miki Villar
Darko Churlinov -
84'3-1Taras Romanczuk
-
86'Pedro Nuno Fernandes Ferreira
Wiktor Dlugosz3-1 -
86'Milosz Strzebonski
Martin Remacle3-1 -
90'Jakub Konstantyn
Dawid Blanik3-1 -
90'Milosz Trojak3-1
-
Korona Kielce vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị
-
Korona Kielce3-4-387Rafal Mamla5Pau Resta44Costas Soteriou66Milosz Trojak3Konrad Matuszewski11David Gonzalez Plata8Martin Remacle71Wiktor Dlugosz17Mariusz Fornalczyk9Evgeni Shikavka7Dawid Blanik10Afimico Pululu99Kristoffer Normann Hansen14Jaroslaw Kubicki11Jesus Imaz Balleste21Darko Churlinov6Taras Romanczuk15Norbert Wojtuszek72Mateusz Skrzypczak3Dusan Stojinovic44Joao Moutinho50Slawomir Abramowicz
- Đội hình dự bị
-
99Daniel Bak1Xavier Dziekonski19Jakub Konstantyn27Pedro Nuno Fernandes Ferreira6Marcel Pieczek24Bartlomiej Smolarczyk13Milosz Strzebonski2Dominick Zator37Hubert ZwoznyTomas Costa Silva 82Adrian Dieguez 17Oskar Pietuszewski 80Cezary Polak 5Alan Rybak 51Edi Semedo 7Maksymilian Stryjek 1Jakub Suchocki 65Miki Villar 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leszek OjrzynskiMaciej Stolarczyk
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Korona Kielce vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê
-
Korona KielceJagiellonia Bialystok
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
15Sút Phạt15
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
287Số đường chuyền491
-
-
72%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn7
-
-
15Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách8
-
-
25Long pass21
-
-
66Pha tấn công99
-
-
53Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 19 | 26 | 62 | T T H T B T |
2 | Lech Poznan | 30 | 19 | 3 | 8 | 56 | 28 | 28 | 60 | B B T T T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 16 | 7 | 7 | 51 | 38 | 13 | 55 | T B H T B B |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Cracovia Krakow | 30 | 12 | 9 | 9 | 52 | 47 | 5 | 45 | B T H B B T |
7 | Motor Lublin | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 50 | -7 | 43 | B T H B T B |
8 | Gornik Zabrze | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 35 | 4 | 42 | T B B B H H |
9 | GKS Katowice | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 40 | 1 | 42 | B T B T T B |
10 | Korona Kielce | 30 | 10 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 40 | H B B T H T |
11 | Piast Gliwice | 30 | 9 | 11 | 10 | 31 | 34 | -3 | 38 | B B H T H B |
12 | Widzew lodz | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 43 | -9 | 37 | T T T B B H |
13 | Radomiak Radom | 30 | 10 | 6 | 14 | 42 | 47 | -5 | 36 | T T B B H H |
14 | Zaglebie Lubin | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 42 | -15 | 32 | B H B T T T |
15 | Lechia Gdansk | 30 | 8 | 6 | 16 | 34 | 51 | -17 | 30 | B T B T B T |
16 | Puszcza Niepolomice | 30 | 6 | 9 | 15 | 33 | 49 | -16 | 27 | T B H B H B |
17 | Slask Wroclaw | 30 | 5 | 10 | 15 | 33 | 48 | -15 | 25 | T T H T B B |
18 | Stal Mielec | 29 | 6 | 7 | 16 | 30 | 46 | -16 | 25 | B B B H B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation