Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Korona Kielce vs Motor Lublin, 18h15 ngày 09/02

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 20

  • Korona Kielce vs Motor Lublin: Diễn biến chính

  • 36'
    Adrian Dalmau Vaquer
    0-0
  • 51'
    0-0
    Arkadiusz Najemski
  • 56'
    Bartlomiej Smolarczyk
    0-0
  • 60'
    0-0
     Bradly van Hoeven
     Piotr Ceglarz
  • 60'
    0-0
     Mathieu Scalet
     Antonio Sefer
  • 60'
    0-0
     Mbaye Jacques Ndiaye
     Michal Krol
  • 71'
    Daniel Bak  
    Martin Remacle  
    0-0
  • 71'
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira  
    David Gonzalez Plata  
    0-0
  • 76'
    Milosz Trojak Penalty awarded
    0-0
  • 78'
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira goal 
    1-0
  • 79'
    1-0
    Kacper Rosa
  • 79'
    1-0
     Filip Wojcik
     Pawel Stolarski
  • 81'
    1-0
     Herve Matthys
     Arkadiusz Najemski
  • 85'
    Evgeni Shikavka  
    Adrian Dalmau Vaquer  
    1-0
  • 87'
    Wojciech Kaminski  
    Mariusz Fornalczyk  
    1-0
  • 90'
    Rafal Mamla
    1-0
  • Korona Kielce vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị

  • Korona Kielce3-4-3
    87
    Rafal Mamla
    5
    Pau Resta
    24
    Bartlomiej Smolarczyk
    66
    Milosz Trojak
    6
    Marcel Pieczek
    13
    Milosz Strzebonski
    11
    David Gonzalez Plata
    37
    Hubert Zwozny
    17
    Mariusz Fornalczyk
    20
    Adrian Dalmau Vaquer
    8
    Martin Remacle
    90
    Samuel Mraz
    26
    Michal Krol
    7
    Antonio Sefer
    68
    Bartosz Wolski
    77
    Piotr Ceglarz
    6
    Sergi Samper Montana
    28
    Pawel Stolarski
    39
    Marek Kristian Bartos
    18
    Arkadiusz Najemski
    24
    Filip Luberecki
    1
    Kacper Rosa
    Motor Lublin4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Daniel Bak
    7Dawid Blanik
    21Konrad Ciszek
    1Xavier Dziekonski
    88Wojciech Kaminski
    19Jakub Konstantyn
    27Pedro Nuno Fernandes Ferreira
    9Evgeni Shikavka
    44Costas Soteriou
    Oskar Jez 45
    Jakub Labojko 21
    Herve Matthys 3
    Mbaye Jacques Ndiaye 30
    Mathieu Scalet 37
    Christopher Simon 22
    Bradly van Hoeven 19
    Kacper Wetniak 9
    Filip Wojcik 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leszek Ojrzynski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Korona Kielce vs Motor Lublin: Số liệu thống kê

  • Korona Kielce
    Motor Lublin
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 399
    Số đường chuyền
    434
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 28
    Long pass
    20
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 31 16 8 7 52 39 13 56 B H T B B H
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
7 Gornik Zabrze 31 12 7 12 40 36 4 43 B B B H H H
8 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
9 Korona Kielce 31 11 10 10 33 40 -7 43 B B T H T T
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 31 9 12 10 31 34 -3 39 B H T H B H
12 Radomiak Radom 31 10 7 14 42 47 -5 37 T B B H H H
13 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
14 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
15 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
16 Slask Wroclaw 31 6 10 15 36 49 -13 28 T H T B B T
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation