Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Lech Poznan vs Stal Mielec, 02h15 ngày 09/03

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 24

  • Lech Poznan vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 21'
    Rasmus Carstensen (Assist:Ali Gholizadeh) goal 
    1-0
  • 22'
    Daniel Hakans (Assist:Mikael Ishak) goal 
    2-0
  • 41'
    2-1
    goal Robert Dadok (Assist:Krystian Getinger)
  • 46'
    Patrik Walemark  
    Daniel Hakans  
    2-1
  • 50'
    2-1
    Marvin Senger
  • 54'
    Patrik Walemark
    2-1
  • 58'
    Afonso Sousa goal 
    3-1
  • 65'
    Bryan Fiabema  
    Ali Gholizadeh  
    3-1
  • 68'
    Rasmus Carstensen
    3-1
  • 73'
    3-1
     Jean-David Beauguel
     Sergiy Krykun
  • 73'
    Joel Pereira  
    Antonio Milic  
    3-1
  • 73'
    Filip Jagiello  
    Radoslaw Murawski  
    3-1
  • 81'
    3-1
     Pyry Hannola
     Maciej Domanski
  • 82'
    3-1
     Dawid Tkacz
     Matthew Guillaumier
  • 82'
    3-1
     Fryderyk Gerbowski
     Robert Dadok
  • 86'
    3-1
     Lukasz Wolsztynski
     Marvin Senger
  • 86'
    Kornel Lisman  
    Afonso Sousa  
    3-1
  • 90'
    3-1
    Alvis Jaunzems
  • Lech Poznan vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Lech Poznan4-2-3-1
    41
    Bartosz Mrozek
    16
    Antonio Milic
    18
    Bartosz Salamon
    3
    Alex Douglas
    29
    Rasmus Carstensen
    43
    Antoni Kozubal
    22
    Radoslaw Murawski
    9
    Mikael Ishak
    8
    Ali Gholizadeh
    7
    Afonso Sousa
    11
    Daniel Hakans
    92
    Damian Kadzior
    96
    Robert Dadok
    44
    Sergiy Krykun
    27
    Alvis Jaunzems
    6
    Matthew Guillaumier
    10
    Maciej Domanski
    23
    Krystian Getinger
    18
    Piotr Wlazlo
    3
    Bert Esselink
    15
    Marvin Senger
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 35Filip Bednarek
    19Bryan Fiabema
    15Michal Gurgul
    21Dino Hotic
    24Filip Jagiello
    56Kornel Lisman
    2Joel Pereira
    55Maksymilian Pingot
    10Patrik Walemark
    Ravve Assayag 9
    Jean-David Beauguel 7
    Fryderyk Gerbowski 32
    Pyry Hannola 26
    Konrad Jalocha 13
    Mateusz Matras 21
    Dawid Tkacz 19
    Krzysztof Wolkowicz 11
    Lukasz Wolsztynski 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John van den Brom
    Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lech Poznan vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Lech Poznan
    Stal Mielec
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 536
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    11
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 21
    Long pass
    17
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 31 16 8 7 52 39 13 56 B H T B B H
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
7 Gornik Zabrze 31 12 7 12 40 36 4 43 B B B H H H
8 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
9 GKS Katowice 30 12 6 12 41 40 1 42 B T B T T B
10 Korona Kielce 30 10 10 10 31 39 -8 40 H B B T H T
11 Piast Gliwice 31 9 12 10 31 34 -3 39 B H T H B H
12 Radomiak Radom 31 10 7 14 42 47 -5 37 T B B H H H
13 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
14 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
15 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
16 Slask Wroclaw 31 6 10 15 36 49 -13 28 T H T B B T
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation