Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Radomiak Radom vs Legia Warszawa, 02h15 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 22

  • Radomiak Radom vs Legia Warszawa: Diễn biến chính

  • 5'
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral
    0-0
  • 6'
    0-1
    goal Bartosz Kapustka
  • 17'
    Capita (Assist:Abdoul Tapsoba) goal 
    1-1
  • 42'
    Jan Grzesik (Assist:Capita) goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     Kacper Chodyna
     Juergen Elitim
  • 46'
    2-1
     Rafal Augustyniak
     Maximilano Oyedele
  • 46'
    2-1
     Claude Goncalves
     Vahan Bichakhchyan
  • 54'
    Saad Agouzoul goal 
    3-1
  • 57'
    3-1
     Ilia Shkurin
     Marc Gual
  • 71'
    3-1
    Jan Ziolkowski
  • 79'
    Pedro Henrique Perotti  
    Capita  
    3-1
  • 79'
    Francisco Ramos  
    Roberto Alves  
    3-1
  • 86'
    Paulius Golubickas  
    Abdoul Tapsoba  
    3-1
  • 86'
    3-1
     Patryk Kun
     Ruben Vinagre
  • 90'
    Kamil Pestka  
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral  
    3-1
  • Radomiak Radom vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị

  • Radomiak Radom4-2-3-1
    44
    Wiktor Koptas
    23
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral
    5
    Saad Agouzoul
    74
    Steve Kingue
    24
    Zie Mohamed Ouattara
    6
    Bruno Jordao
    28
    Michal Kaput
    11
    Capita
    10
    Roberto Alves
    13
    Jan Grzesik
    15
    Abdoul Tapsoba
    21
    Vahan Bichakhchyan
    28
    Marc Gual
    25
    Ryoya Morishita
    22
    Juergen Elitim
    6
    Maximilano Oyedele
    67
    Bartosz Kapustka
    13
    Pawel Wszolek
    24
    Jan Ziolkowski
    42
    Sergio Barcia
    19
    Ruben Vinagre
    77
    Vladan Kovacevic
    Legia Warszawa4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Radoslaw Cierzniak
    8Paulius Golubickas
    99Guilherme da Gama Zimovski
    12Krystian Harcinski
    9Leandro
    4Rahil Mammadov
    7Pedro Henrique Perotti
    33Kamil Pestka
    88Francisco Ramos
    Rafal Augustyniak 8
    Kacper Chodyna 11
    Claude Goncalves 5
    Artur Jedrzejczyk 55
    Patryk Kun 23
    Tomas Pekhart 7
    Ilia Shkurin 17
    Kacper Tobiasz 1
    Wojcieh Urbanski 53
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mariusz Lewandowski
    Kosta Runjaic
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Radomiak Radom vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê

  • Radomiak Radom
    Legia Warszawa
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 308
    Số đường chuyền
    447
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 18
    Long pass
    28
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 32 17 5 10 55 36 19 56 T B T T B T
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 32 12 7 13 44 57 -13 43 H B T B B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 32 7 8 17 35 52 -17 29 H B H H B T
17 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation