Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Slask Wroclaw vs Stal Mielec, 23h30 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 8

  • Slask Wroclaw vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 16'
    Sebastian Musiolik (Assist:Mateusz Zukowski) goal 
    1-0
  • 34'
    1-0
    Mateusz Matras
  • 37'
    Tommaso Guercio
    1-0
  • 44'
    Sebastian Musiolik (Assist:Petr Schwarz) goal 
    2-0
  • 46'
    Marcin Cebula  
    Cristian Baluta  
    2-0
  • 46'
    2-0
     Alvis Jaunzems
     Robert Dadok
  • 59'
    2-0
     Karol Knap
     Dawid Tkacz
  • 59'
    2-0
     Ravve Assayag
     Sergiy Krykun
  • 59'
    2-0
     Lukasz Wolsztynski
     Ilia Shkurin
  • 62'
    Mateusz Bartolewski  
    Tommaso Guercio  
    2-0
  • 62'
    Sylvester Jasper  
    Piotr Samiec-Talar  
    2-0
  • 69'
    2-1
    goal Lukasz Wolsztynski (Assist:Krystian Getinger)
  • 72'
    Jakub Swierczok  
    Sebastian Musiolik  
    2-1
  • 72'
    2-1
    Lukasz Wolsztynski Goal awarded
  • 79'
    2-1
     Petros Bagalianis
     Mateusz Matras
  • 86'
    Sylvester Jasper
    2-1
  • 88'
    Mateusz Bartolewski
    2-1
  • 89'
    Lukasz Gerstenstein  
    Marcin Cebula  
    2-1
  • Slask Wroclaw vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Slask Wroclaw3-4-3
    12
    Rafal Leszczynski
    5
    Alex Petkov
    2
    Aleksander Paluszek
    87
    Simeon Petrov
    78
    Tommaso Guercio
    16
    Peter Pokorny
    21
    Cristian Baluta
    22
    Mateusz Zukowski
    17
    Petr Schwarz
    11
    Sebastian Musiolik
    7
    Piotr Samiec-Talar
    17
    Ilia Shkurin
    10
    Maciej Domanski
    44
    Sergiy Krykun
    96
    Robert Dadok
    19
    Dawid Tkacz
    6
    Matthew Guillaumier
    23
    Krystian Getinger
    18
    Piotr Wlazlo
    21
    Mateusz Matras
    15
    Marvin Senger
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Mateusz Bartolewski
    4Lukasz Bejger
    77Marcin Cebula
    6Lukasz Gerstenstein
    26Burak Ince
    23Sylvester Jasper
    1Tomasz Loska
    27Filip Rejczyk
    10Jakub Swierczok
    Ravve Assayag 9
    Petros Bagalianis 40
    Karol Dybowski 12
    Bert Esselink 3
    Konrad Jalocha 13
    Alvis Jaunzems 27
    Karol Knap 20
    Krzysztof Wolkowicz 11
    Lukasz Wolsztynski 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Magiera
    Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Slask Wroclaw vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Slask Wroclaw
    Stal Mielec
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 341
    Số đường chuyền
    482
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 18
    Long pass
    20
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation