Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Stal Mielec vs Lechia Gdansk, 17h15 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 11

  • Stal Mielec vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Maksym Khlan Goal Disallowed
  • 12'
    0-0
    Bujar Pllana
  • 21'
    Karol Knap
    0-0
  • 38'
    0-1
    goal Dominik Pila (Assist:Maksym Khlan)
  • 58'
    Piotr Wlazlo (Assist:Karol Knap) goal 
    1-1
  • 66'
    Koki Hinokio  
    Karol Knap  
    1-1
  • 70'
    1-1
     Loup Diwan Gueho
     Anton Tsarenko
  • 71'
    Matthew Guillaumier
    1-1
  • 77'
    Petros Bagalianis  
    Mateusz Matras  
    1-1
  • 77'
    Ravve Assayag  
    Ilia Shkurin  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Louis D Arrigo
     Maksym Khlan
  • 90'
    Lukasz Wolsztynski  
    Maciej Domanski  
    1-1
  • 90'
    Lukasz Wolsztynski goal 
    2-1
  • Stal Mielec vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị

  • Stal Mielec3-4-3
    39
    Jakub Madrzyk
    15
    Marvin Senger
    21
    Mateusz Matras
    18
    Piotr Wlazlo
    23
    Krystian Getinger
    6
    Matthew Guillaumier
    20
    Karol Knap
    96
    Robert Dadok
    44
    Sergiy Krykun
    17
    Ilia Shkurin
    10
    Maciej Domanski
    9
    Bogdan Vyunnik
    79
    Kacper Sezonienko
    8
    Rifet Kapic
    17
    Anton Tsarenko
    30
    Maksym Khlan
    5
    Ivan Zhelizko
    11
    Dominik Pila
    44
    Bujar Pllana
    3
    Elias Olsson
    23
    Milosz Kalahur
    1
    Szymon Weirauch
    Lechia Gdansk4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ravve Assayag
    40Petros Bagalianis
    33Adrian Bukowski
    8Koki Hinokio
    13Konrad Jalocha
    27Alvis Jaunzems
    11Krzysztof Wolkowicz
    25Lukasz Wolsztynski
    Serhii Buletsa 19
    Andrei Chindris 4
    Louis D Arrigo 16
    Loup Diwan Gueho 94
    Tomasz Neugebauer 99
    Bohdan Sarnavskyi 29
    Kalle Wendt 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Stal Mielec vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê

  • Stal Mielec
    Lechia Gdansk
  • 14
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 30
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 23
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 367
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 31
    Long pass
    28
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation