Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Widzew lodz vs Motor Lublin, 22h30 ngày 19/04

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 29

  • Widzew lodz vs Motor Lublin: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Bartosz Wolski
  • 18'
    0-0
    Filip Luberecki
  • 43'
    0-1
    goal Bartosz Wolski
  • 46'
    0-1
     Krystian Palacz
     Filip Luberecki
  • 55'
    Kamil Cybulski Goal Disallowed
    0-1
  • 57'
    0-1
     Pawel Stolarski
     Filip Wojcik
  • 57'
    0-1
     Piotr Ceglarz
     Mbaye Jacques Ndiaye
  • 57'
    0-1
     Mathieu Scalet
     Kaan Caliskaner
  • 69'
    Sebastian Kerk  
    Fran Alvarez  
    0-1
  • 70'
    Arkadiusz Najemski(OW)
    1-1
  • 72'
    1-2
    goal Piotr Ceglarz (Assist:Mathieu Scalet)
  • 76'
    1-2
     Jakub Labojko
     Sergi Samper Montana
  • 78'
    Fabio Alexandre da Silva Nunes  
    Kamil Cybulski  
    1-2
  • 78'
    Hubert Sobol  
    Szymon Czyz  
    1-2
  • 78'
    Marcel Krajewski  
    Jakub Sypek  
    1-2
  • 80'
    1-2
    Arkadiusz Najemski
  • 87'
    Jakub Lukowski  
    Lubomir Tupta  
    1-2
  • Widzew lodz vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị

  • Widzew lodz4-1-4-1
    1
    Rafal Gikiewicz
    3
    Samuel Kozlovsky
    15
    Juan Fernandez
    4
    Mateusz Zyro
    16
    Peter Therkildsen
    25
    Marek Hanousek
    78
    Kamil Cybulski
    55
    Szymon Czyz
    10
    Fran Alvarez
    77
    Jakub Sypek
    29
    Lubomir Tupta
    90
    Samuel Mraz
    68
    Bartosz Wolski
    26
    Michal Krol
    11
    Kaan Caliskaner
    30
    Mbaye Jacques Ndiaye
    6
    Sergi Samper Montana
    17
    Filip Wojcik
    18
    Arkadiusz Najemski
    3
    Herve Matthys
    24
    Filip Luberecki
    33
    Gasper Tratnik
    Motor Lublin4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Mikolaj Bieganski
    62Lirim Kastrati
    37Sebastian Kerk
    91Marcel Krajewski
    21Pawel Kwiatkowski
    7Jakub Lukowski
    92Fabio Alexandre da Silva Nunes
    17Hubert Sobol
    24Polydefkis Volanakis
    Jean-Kevin Augustin 97
    Marek Kristian Bartos 39
    Piotr Ceglarz 77
    Jakub Labojko 21
    Krystian Palacz 47
    Kacper Rosa 1
    Mathieu Scalet 37
    Pawel Stolarski 28
    Bradly van Hoeven 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Janusz Niedzwiedz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Widzew lodz vs Motor Lublin: Số liệu thống kê

  • Widzew lodz
    Motor Lublin
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 444
    Số đường chuyền
    404
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 22
    Long pass
    19
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 29 19 2 8 54 26 28 59 T B B T T T
2 Rakow Czestochowa 29 17 8 4 42 19 23 59 T T T H T B
3 Jagiellonia Bialystok 29 16 7 6 50 35 15 55 T T B H T B
4 Pogon Szczecin 29 15 5 9 47 30 17 50 H T H T B T
5 Legia Warszawa 29 13 8 8 52 38 14 47 H B H T B T
6 Motor Lublin 29 12 7 10 43 49 -6 43 H B T H B T
7 Cracovia Krakow 29 11 9 9 51 47 4 42 B B T H B B
8 GKS Katowice 29 12 6 11 40 37 3 42 T B T B T T
9 Gornik Zabrze 29 12 5 12 39 35 4 41 T T B B B H
10 Piast Gliwice 29 9 11 9 30 31 -1 38 B B B H T H
11 Korona Kielce 29 9 10 10 28 38 -10 37 T H B B T H
12 Widzew lodz 29 10 6 13 34 43 -9 36 B T T T B B
13 Radomiak Radom 29 10 5 14 40 45 -5 35 T T T B B H
14 Zaglebie Lubin 29 9 5 15 27 42 -15 32 B H B T T T
15 Puszcza Niepolomice 29 6 9 14 29 44 -15 27 B T B H B H
16 Lechia Gdansk 29 7 6 16 31 50 -19 27 B B T B T B
17 Slask Wroclaw 29 5 10 14 33 45 -12 25 H T T H T B
18 Stal Mielec 29 6 7 16 30 46 -16 25 B B B H B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation