Kết quả Zaglebie Lubin vs Slask Wroclaw, 02h30 ngày 05/11
Kết quả Zaglebie Lubin vs Slask Wroclaw
Đối đầu Zaglebie Lubin vs Slask Wroclaw
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202402:30
-
Zaglebie Lubin 33Slask Wroclaw 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.79O 2.25
0.82U 2.25
0.981
2.25X
3.102
2.87Hiệp 1+0
0.77-0
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaglebie Lubin vs Slask Wroclaw
-
Sân vận động: KGHM Zaglebie Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 14
-
Zaglebie Lubin vs Slask Wroclaw: Diễn biến chính
-
1'Mateusz Grzybek1-0
-
39'1-0Mateusz Zukowski
-
40'Bartlomiej Kludka
Mateusz Grzybek1-0 -
41'Bartlomiej Kludka1-0
-
46'Marcel Regula
Adam Radwanski1-0 -
51'Michal Nalepa1-0
-
55'Mateusz Wdowiak (Assist:Marcel Regula)2-0
-
60'2-0Lukasz Gerstenstein
Mateusz Zukowski -
60'2-0Jakub Swierczok
Cristian Baluta -
78'2-0Sylvester Jasper
-
82'2-0Adam Basse
Sebastian Musiolik -
86'2-0Simeon Petrov
-
90'2-0Peter Pokorny
-
90'Damian Dabrowski2-0
-
90'Jaroslaw Jach
Mateusz Wdowiak2-0 -
90'Arkadiusz Wozniak
Marek Mroz2-0 -
90'2-0Burak Ince
Sylvester Jasper -
90'Marcel Regula (Assist:Vaclav Sejk)3-0
-
90'Daniel Mikolajewski
Vaclav Sejk3-0 -
90'3-0Mateusz Bartolewski
Tommaso Guercio
-
Zaglebie Lubin vs Slask Wroclaw: Đội hình chính và dự bị
-
Zaglebie Lubin3-4-2-130Dominik Hladun5Aleks Lawniczak25Michal Nalepa31Igor Orlikowski17Mateusz Wdowiak8Damian Dabrowski6Tomasz Makowski13Mateusz Grzybek18Adam Radwanski7Marek Mroz9Vaclav Sejk11Sebastian Musiolik23Sylvester Jasper17Petr Schwarz22Mateusz Zukowski16Peter Pokorny21Cristian Baluta78Tommaso Guercio5Alex Petkov2Aleksander Paluszek87Simeon Petrov12Rafal Leszczynski
- Đội hình dự bị
-
15Hubert Adamczyk1Jasmin Buric33Jaroslaw Jach27Bartlomiej Kludka23Patryk Kusztal80Daniel Mikolajewski21Tomasz Pienko44Marcel Regula11Arkadiusz WozniakMateusz Bartolewski 14Adam Basse 99Lukasz Gerstenstein 6Burak Ince 26Tomasz Loska 1Yegor Matsenko 33Filip Rejczyk 27Jakub Swierczok 10Serafin Szota 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Piotr StokowiecJacek Magiera
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Zaglebie Lubin vs Slask Wroclaw: Số liệu thống kê
-
Zaglebie LubinSlask Wroclaw
-
6Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
16Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
282Số đường chuyền357
-
-
66%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công22
-
-
9Đánh chặn3
-
-
18Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách9
-
-
15Long pass31
-
-
67Pha tấn công70
-
-
63Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation