Kết quả Dungannon Swifts vs Cliftonville, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Dungannon Swifts vs Cliftonville
Đối đầu Dungannon Swifts vs Cliftonville
Phong độ Dungannon Swifts gần đây
Phong độ Cliftonville gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Dungannon Swifts 21Cliftonville 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.75X
3.302
2.20Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dungannon Swifts vs Cliftonville
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 16
-
Dungannon Swifts vs Cliftonville: Diễn biến chính
-
21'Gael Bigirimana1-0
-
22'1-1Joe Gormley
-
33'1-2Taylor Steven
-
45'Declan Dunne1-2
-
45'1-3Joe Gormley
-
63'1-3Michael Glynn
-
70'1-3
-
73'1-4Joe Gormley
-
90'1-4Michael Newberry
- BXH VĐQG Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Dungannon Swifts vs Cliftonville: Số liệu thống kê
-
Dungannon SwiftsCliftonville
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
4Cứu thua1
-
-
116Pha tấn công89
-
-
74Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 21 | 15 | 2 | 4 | 40 | 16 | 24 | 47 | T B T T T T |
2 | Portadown | 20 | 10 | 4 | 6 | 28 | 19 | 9 | 34 | H T T B T T |
3 | Glentoran FC | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 20 | 6 | 34 | T B T H T T |
4 | Dungannon Swifts | 21 | 10 | 3 | 8 | 27 | 24 | 3 | 33 | B T T H T B |
5 | Cliftonville | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 21 | 7 | 31 | T B T H B B |
6 | Ballymena United | 20 | 10 | 0 | 10 | 25 | 25 | 0 | 30 | B B T B B T |
7 | Crusaders | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B T H B B B |
8 | Coleraine | 20 | 7 | 5 | 8 | 32 | 30 | 2 | 26 | T B T B H B |
9 | Larne FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 22 | H B T T B H |
10 | Carrick Rangers | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | B H T B T H |
11 | Glenavon Lurgan | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B B H T B |
12 | Loughgall FC | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 51 | -29 | 13 | B B B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation