Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Annagh United vs Ards FC, 01h45 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Bắc Ailen 2022-2023 » vòng 3

  • Annagh United vs Ards FC: Diễn biến chính

  • 1'
    goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal 
  • 78'
    1-2
    goal 
  • 90'
    1-2
  • BXH Hạng nhất Bắc Ailen
  • BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
  • Annagh United vs Ards FC: Số liệu thống kê

  • Annagh United
    Ards FC
  • 9
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Loughgall FC 33 21 6 6 64 20 44 69 T T H B T H
2 Warrenpoint Town 33 19 6 8 61 39 22 63 T T B T B T
3 Annagh United 33 16 7 10 51 37 14 55 B B B B B B
4 Dundela 33 17 3 13 49 46 3 54 B T B T B H
5 Ards FC 33 14 5 14 64 62 2 47 T B T H T T
6 Ballyclare Comrades 33 12 11 10 56 54 2 47 T T H T T H
7 HW Welders 33 14 4 15 56 53 3 46 T T B T T H
8 Ballinamallard United 33 12 10 11 42 50 -8 46 B T H T T B
9 Institute FC 33 9 7 17 45 54 -9 34 T H B B B T
10 Dergview FC 33 9 6 18 45 63 -18 33 B T H T B B
11 Knockbreda 33 8 7 18 41 76 -35 31 B B B B T H
12 Newington 33 8 6 19 47 67 -20 30 B B T H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs