Đối đầu Annagh United vs Ards FC, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Annagh United vs Ards FC
Đối đầu Annagh United vs Ards FC
Phong độ Annagh United gần đây
Phong độ Ards FC gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Annagh United vs Ards FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Annagh United vs Ards FC trước đây
-
12/10/2024Ards FC1 - 1Annagh United0 - 0D
-
20/01/2024Annagh United2 - 0Ards FC1 - 0W
-
21/10/2023Ards FC2 - 3Annagh United0 - 2W
-
19/08/2023Annagh United0 - 0Ards FC0 - 0D
-
15/04/2023Annagh United1 - 2Ards FC1 - 1L
-
04/03/2023Ards FC2 - 0Annagh United1 - 0L
-
22/10/2022Ards FC2 - 1Annagh United1 - 0L
-
24/08/2022Annagh United2 - 1Ards FC0 - 0W
-
22/01/2022Ards FC0 - 1Annagh United0 - 1W
-
06/11/2021Ards FC0 - 2Annagh United0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Annagh United vs Ards FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Annagh United vs Ards FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Annagh United vs Ards FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Annagh United vs Ards FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Annagh United (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Annagh United (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Annagh United thắng
Bại: là số trận Annagh United thua
Thắng: là số trận Annagh United thắng
Bại: là số trận Annagh United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Annagh United và Ards FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 46 | 25 | 21 | 44 | T T T H T B |
2 | Limavady United | 20 | 11 | 4 | 5 | 41 | 26 | 15 | 37 | B T B T T T |
3 | Dundela | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | B T T T T T |
4 | Annagh United | 20 | 10 | 4 | 6 | 29 | 15 | 14 | 34 | T B T T T T |
5 | HW Welders | 19 | 10 | 2 | 7 | 41 | 30 | 11 | 32 | T B B T B T |
6 | Armagh City | 21 | 6 | 8 | 7 | 32 | 37 | -5 | 26 | T H H B B H |
7 | Ballyclare Comrades | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 48 | -18 | 26 | B B H T B B |
8 | Ards FC | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 34 | -3 | 25 | B T T B B B |
9 | Institute FC | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 24 | H B B H H T |
10 | Ballinamallard United | 19 | 6 | 2 | 11 | 31 | 32 | -1 | 20 | B T B B T B |
11 | Newry City | 20 | 4 | 5 | 11 | 26 | 42 | -16 | 17 | H B B B B T |
12 | Newington | 21 | 3 | 5 | 13 | 17 | 44 | -27 | 14 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: