Đối đầu Glentoran FC vs Linfield FC, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Glentoran FC vs Linfield FC
Đối đầu Glentoran FC vs Linfield FC
Phong độ Glentoran FC gần đây
Phong độ Linfield FC gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Glentoran FC vs Linfield FC
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Linfield FC trước đây
-
04/12/2024Linfield FC0 - 1Glentoran FC0 - 0W
-
08/11/2023Glentoran FC1 - 2Linfield FC0 - 1L
-
23/11/2024Glentoran FC1 - 0Linfield FC1 - 0W
-
05/10/2024Linfield FC1 - 3Glentoran FC1 - 0W
-
06/04/2024Glentoran FC0 - 0Linfield FC0 - 0D
-
26/12/2023Linfield FC2 - 0Glentoran FC1 - 0L
-
02/12/2023Glentoran FC4 - 0Linfield FC3 - 0W
-
07/10/2023Linfield FC2 - 0Glentoran FC2 - 0L
-
13/04/2023Linfield FC1 - 1Glentoran FC1 - 0D
-
30/03/2024Glentoran FC1 - 3Linfield FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Glentoran FC vs Linfield FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Linfield FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Linfield FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Bắc Ailen | 7 | 3 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Linfield FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Glentoran FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Glentoran FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Glentoran FC thắng
Bại: là số trận Glentoran FC thua
Thắng: là số trận Glentoran FC thắng
Bại: là số trận Glentoran FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Glentoran FC và Linfield FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 21 | 15 | 2 | 4 | 40 | 16 | 24 | 47 | T B T T T T |
2 | Portadown | 20 | 10 | 4 | 6 | 28 | 19 | 9 | 34 | H T T B T T |
3 | Glentoran FC | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 20 | 6 | 34 | T B T H T T |
4 | Dungannon Swifts | 22 | 10 | 3 | 9 | 27 | 25 | 2 | 33 | T T H T B B |
5 | Cliftonville | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 21 | 7 | 31 | T B T H B B |
6 | Ballymena United | 20 | 10 | 0 | 10 | 25 | 25 | 0 | 30 | B B T B B T |
7 | Crusaders | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B T H B B B |
8 | Coleraine | 20 | 7 | 5 | 8 | 32 | 30 | 2 | 26 | T B T B H B |
9 | Larne FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | B T T B H T |
10 | Carrick Rangers | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | B H T B T H |
11 | Glenavon Lurgan | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B B H T B |
12 | Loughgall FC | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 51 | -29 | 13 | B B B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: