Đối đầu Rabotnicki Skopje vs KF Besa Doberdoll, 20h00 ngày 31/3
Kết quả Rabotnicki Skopje vs KF Besa Doberdoll
Đối đầu Rabotnicki Skopje vs KF Besa Doberdoll
Phong độ Rabotnicki Skopje gần đây
Phong độ KF Besa Doberdoll gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Rabotnicki Skopje vs KF Besa Doberdoll
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rabotnicki Skopje vs KF Besa Doberdoll trước đây
-
24/11/2024Rabotnicki Skopje4 - 1KF Besa Doberdoll1 - 1W
-
31/08/2024KF Besa Doberdoll0 - 0Rabotnicki Skopje0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rabotnicki Skopje vs KF Besa Doberdoll
- Thống kê lịch sử đối đầu Rabotnicki Skopje vs KF Besa Doberdoll: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rabotnicki Skopje vs KF Besa Doberdoll: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rabotnicki Skopje vs KF Besa Doberdoll: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rabotnicki Skopje (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Rabotnicki Skopje (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rabotnicki Skopje thắng
Bại: là số trận Rabotnicki Skopje thua
Thắng: là số trận Rabotnicki Skopje thắng
Bại: là số trận Rabotnicki Skopje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rabotnicki Skopje và KF Besa Doberdoll trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 24 | 14 | 8 | 2 | 39 | 19 | 20 | 50 | T T T B T H |
2 | Sileks | 24 | 14 | 6 | 4 | 41 | 15 | 26 | 48 | H B T T H T |
3 | Rabotnicki Skopje | 24 | 12 | 9 | 3 | 29 | 13 | 16 | 45 | B T H B T H |
4 | FK Rinija Gostivar | 24 | 11 | 11 | 2 | 31 | 13 | 18 | 44 | T H H T H B |
5 | FC Struga Trim Lum | 24 | 11 | 5 | 8 | 30 | 30 | 0 | 38 | B B B T T B |
6 | FK Shkupi | 24 | 9 | 4 | 11 | 35 | 32 | 3 | 31 | T T T B B B |
7 | Pelister Bitola | 25 | 7 | 8 | 10 | 15 | 26 | -11 | 29 | T B T B T B |
8 | FC Vardar Skopje | 25 | 6 | 7 | 12 | 21 | 34 | -13 | 25 | T H T H H T |
9 | FK Tikves Kavadarci | 24 | 4 | 9 | 11 | 12 | 21 | -9 | 21 | H B B T B T |
10 | Academy Pandev | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 21 | H B B B H B |
11 | KF Besa Doberdoll | 24 | 5 | 6 | 13 | 20 | 37 | -17 | 21 | B H H B T T |
12 | Voska Sport | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 39 | -17 | 19 | T B T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: