Kết quả Aruba vs Đảo Cayman, 02h00 ngày 21/11
Kết quả Aruba vs Đảo Cayman
Đối đầu Aruba vs Đảo Cayman
Phong độ Aruba gần đây
Phong độ Đảo Cayman gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/11/202302:00
-
Aruba5Đảo Cayman 1 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aruba vs Đảo Cayman
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
CONCACAF Nations League 2023-2024 » vòng League C
-
Aruba vs Đảo Cayman: Diễn biến chính
-
16'Terence Groothusen (Assist:Rovien Ostiana)1-0
-
45'Rovien Ostiana (Assist:Molina M.)2-0
-
49'2-1Studenhofft G. (Assist:Scott Z.)
-
55'Benjamin Maria (Assist:Rovien Ostiana)3-1
-
68'3-1Alexander J.
-
77'Jaydon Dania (Assist:Terence Groothusen)4-1
-
89'Terence Groothusen (Assist:Rovien Ostiana)5-1
- BXH CONCACAF Nations League
- BXH bóng đá Bắc-Trung Mỹ mới nhất
-
Aruba vs Đảo Cayman: Số liệu thống kê
-
ArubaĐảo Cayman
-
11Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút0
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
381Số đường chuyền204
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
5Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách1
-
-
119Pha tấn công71
-
-
79Tấn công nguy hiểm38
-
BXH CONCACAF Nations League 2023/2024
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aruba | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 4 | 10 | 12 |
2 | Đảo Cayman | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 10 | -4 | 4 |
3 | US Virgin Islands | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nicaragua | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 1 | 16 | 16 |
2 | Dominican Republic | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
3 | Montserrat | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 14 | -5 | 9 |
4 | Barbados | 6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 26 | -19 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jamaica | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 |
2 | Honduras | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 7 |
3 | Suriname | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 5 |
4 | Cuba | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 5 |
5 | Haiti | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 |
6 | Grenada | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 13 | -11 | 1 |