Đối đầu Al-Budaiya vs Buri, 01h30 ngày 29/3
Kết quả Al-Budaiya vs Buri
Đối đầu Al-Budaiya vs Buri
Phong độ Al-Budaiya gần đây
Phong độ Buri gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Al-Budaiya vs Buri
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Budaiya vs Buri trước đây
-
21/11/2024Buri0 - 0Al-Budaiya0 - 0D
-
15/02/2024Al-Budaiya1 - 0Buri0 - 0W
-
21/09/2023Buri0 - 0Al-Budaiya0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Budaiya vs Buri
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Budaiya vs Buri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Budaiya vs Buri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Budaiya vs Buri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Budaiya (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Al-Budaiya (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Budaiya thắng
Bại: là số trận Al-Budaiya thua
Thắng: là số trận Al-Budaiya thắng
Bại: là số trận Al-Budaiya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Budaiya và Buri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hidd | 18 | 13 | 4 | 1 | 44 | 14 | 30 | 43 | T H T T T T |
2 | Al-Budaiya | 17 | 12 | 4 | 1 | 39 | 11 | 28 | 40 | T T T B H H |
3 | Isa Town | 18 | 10 | 5 | 3 | 38 | 15 | 23 | 35 | T T T H T H |
4 | Al-Hala | 17 | 7 | 8 | 2 | 26 | 15 | 11 | 29 | H T H B T H |
5 | Um Alhassam | 18 | 9 | 2 | 7 | 28 | 24 | 4 | 29 | B B T T T T |
6 | Al-Ittihad(BHR) | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 22 | 10 | 28 | B H B T B H |
7 | Al-Ittifaq | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 26 | -2 | 24 | H T T T T B |
8 | Busaiteen | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 21 | 0 | 20 | H B B B B H |
9 | Buri | 17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 18 | B B T B H H |
10 | Etehad Alreef | 18 | 3 | 4 | 11 | 14 | 35 | -21 | 13 | B T T B B B |
11 | Qalali | 17 | 0 | 5 | 12 | 15 | 54 | -39 | 5 | B H B B B B |
12 | Al-Tadhmon | 17 | 1 | 1 | 15 | 7 | 48 | -41 | 4 | B B B B H B |
Cập nhật: