Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 3 Anh mùa giải 2024/25
Top ghi bàn Hạng 3 Anh 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 3 Anh 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 3 Anh mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
# | Đội bóng | Tr | Bàn thua | Bàn thua/trận |
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 22 | 1.1 |
2 | Birmingham City | 18 | 16 | 0.89 |
3 | Wrexham | 21 | 14 | 0.67 |
4 | Huddersfield Town | 20 | 18 | 0.9 |
5 | Stockport County | 21 | 22 | 1.05 |
6 | Lincoln City | 21 | 25 | 1.19 |
7 | Reading | 20 | 30 | 1.5 |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 29 | 1.53 |
9 | Barnsley | 21 | 30 | 1.43 |
10 | Mansfield Town | 19 | 22 | 1.16 |
11 | Charlton Athletic | 20 | 19 | 0.95 |
12 | Blackpool | 20 | 31 | 1.55 |
13 | Exeter City | 20 | 22 | 1.1 |
14 | Stevenage Borough | 19 | 17 | 0.89 |
15 | Leyton Orient | 20 | 20 | 1 |
16 | Peterborough United | 20 | 37 | 1.85 |
17 | Wigan Athletic | 20 | 18 | 0.9 |
18 | Rotherham United | 19 | 21 | 1.11 |
19 | Bristol Rovers | 20 | 29 | 1.45 |
20 | Northampton Town | 21 | 34 | 1.62 |
21 | Crawley Town | 19 | 32 | 1.68 |
22 | Cambridge United | 20 | 35 | 1.75 |
23 | Burton Albion | 20 | 32 | 1.6 |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 41 | 2.05 |
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 3 Anh 2024-2025 (sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thua | Bàn thua/trận |
1 | Wrexham | 11 | 6 | 0.55 |
2 | Birmingham City | 9 | 6 | 0.67 |
3 | Stockport County | 11 | 12 | 1.09 |
4 | Huddersfield Town | 10 | 10 | 1 |
5 | Reading | 9 | 7 | 0.78 |
6 | Wycombe Wanderers | 9 | 6 | 0.67 |
7 | Stevenage Borough | 11 | 9 | 0.82 |
8 | Peterborough United | 11 | 19 | 1.73 |
9 | Rotherham United | 9 | 8 | 0.89 |
10 | Lincoln City | 10 | 12 | 1.2 |
11 | Bolton Wanderers | 10 | 15 | 1.5 |
12 | Mansfield Town | 10 | 11 | 1.1 |
13 | Bristol Rovers | 10 | 12 | 1.2 |
14 | Exeter City | 10 | 10 | 1 |
15 | Northampton Town | 10 | 15 | 1.5 |
16 | Charlton Athletic | 9 | 8 | 0.89 |
17 | Leyton Orient | 10 | 9 | 0.9 |
18 | Wigan Athletic | 10 | 9 | 0.9 |
19 | Cambridge United | 10 | 15 | 1.5 |
20 | Blackpool | 9 | 11 | 1.22 |
21 | Barnsley | 11 | 19 | 1.73 |
22 | Crawley Town | 9 | 16 | 1.78 |
23 | Shrewsbury Town | 10 | 20 | 2 |
24 | Burton Albion | 11 | 18 | 1.64 |
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 3 Anh 2024-2025 (sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thua | Bàn thua/trận |
1 | Wycombe Wanderers | 11 | 16 | 1.45 |
2 | Birmingham City | 9 | 10 | 1.11 |
3 | Barnsley | 10 | 11 | 1.1 |
4 | Huddersfield Town | 10 | 8 | 0.8 |
5 | Blackpool | 11 | 20 | 1.82 |
6 | Charlton Athletic | 11 | 11 | 1 |
7 | Bolton Wanderers | 9 | 14 | 1.56 |
8 | Lincoln City | 11 | 13 | 1.18 |
9 | Stockport County | 10 | 10 | 1 |
10 | Leyton Orient | 10 | 11 | 1.1 |
11 | Wrexham | 10 | 8 | 0.8 |
12 | Mansfield Town | 9 | 11 | 1.22 |
13 | Exeter City | 10 | 12 | 1.2 |
14 | Wigan Athletic | 10 | 9 | 0.9 |
15 | Reading | 11 | 23 | 2.09 |
16 | Crawley Town | 10 | 16 | 1.6 |
17 | Peterborough United | 9 | 18 | 2 |
18 | Burton Albion | 9 | 14 | 1.56 |
19 | Northampton Town | 11 | 19 | 1.73 |
20 | Bristol Rovers | 10 | 17 | 1.7 |
21 | Stevenage Borough | 8 | 8 | 1 |
22 | Rotherham United | 10 | 13 | 1.3 |
23 | Shrewsbury Town | 10 | 21 | 2.1 |
24 | Cambridge United | 10 | 20 | 2 |
Cập nhật:
Tên giải đấu | Hạng 3 Anh |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | England League 1 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |
Giải Hạng 3 Anh (EFL League Two)English Football League Two (hay gọi tắt là: League Two) hoặc cũng được gọi là: Sky Bet League 2 (Vì lý do tài trợ) là giải đấu xếp thứ tư của các câu lạc bộ bóng đá Anh, sau Premier League, Football League Championship và League One. Giải League Two đã được giới thiệu tại mùa giải 2004-2005. |