Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Brazil mùa giải 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Brazil mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Botafogo RJ 38 29 0.76
2 Palmeiras 38 33 0.87
3 Flamengo 38 42 1.11
4 Fortaleza 38 39 1.03
5 Internacional RS 38 36 0.95
6 Sao Paulo 38 43 1.13
7 Corinthians Paulista (SP) 38 45 1.18
8 Bahia 38 49 1.29
9 Cruzeiro 38 41 1.08
10 Vasco da Gama 38 56 1.47
11 Vitoria BA 38 52 1.37
12 Atletico Mineiro 38 54 1.42
13 Fluminense RJ 38 39 1.03
14 Gremio (RS) 38 50 1.32
15 Juventude 38 59 1.55
16 Bragantino 38 48 1.26
17 Atletico Paranaense 38 46 1.21
18 Criciuma 38 61 1.61
19 Atletico Clube Goianiense 38 58 1.53
20 Cuiaba 38 49 1.29

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Brazil 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Fortaleza 19 8 0.42
2 Botafogo RJ 19 13 0.68
3 Sao Paulo 19 18 0.95
4 Corinthians Paulista (SP) 19 18 0.95
5 Palmeiras 19 16 0.84
6 Internacional RS 19 15 0.79
7 Flamengo 19 21 1.11
8 Bahia 19 15 0.79
9 Cruzeiro 19 16 0.84
10 Vasco da Gama 19 24 1.26
11 Bragantino 19 19 1
12 Juventude 19 24 1.26
13 Fluminense RJ 19 16 0.84
14 Gremio (RS) 19 26 1.37
15 Atletico Mineiro 19 26 1.37
16 Vitoria BA 19 23 1.21
17 Atletico Paranaense 19 21 1.11
18 Criciuma 19 27 1.42
19 Atletico Clube Goianiense 19 24 1.26
20 Cuiaba 19 23 1.21

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Brazil 2024 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Botafogo RJ 19 16 0.84
2 Palmeiras 19 17 0.89
3 Flamengo 19 21 1.11
4 Internacional RS 19 21 1.11
5 Fortaleza 19 31 1.63
6 Sao Paulo 19 25 1.32
7 Vitoria BA 19 29 1.53
8 Atletico Mineiro 19 28 1.47
9 Corinthians Paulista (SP) 19 27 1.42
10 Atletico Paranaense 19 25 1.32
11 Bahia 19 34 1.79
12 Fluminense RJ 19 23 1.21
13 Cruzeiro 19 25 1.32
14 Gremio (RS) 19 24 1.26
15 Cuiaba 19 26 1.37
16 Juventude 19 35 1.84
17 Criciuma 19 34 1.79
18 Vasco da Gama 19 32 1.68
19 Bragantino 19 29 1.53
20 Atletico Clube Goianiense 19 34 1.79
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Brazil
Tên khác
Tên Tiếng Anh Brazil Serie A
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 38
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)