Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Top ghi bàn Hạng 2 Đức 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Budu Zivzivadze | Karlsruher SC | 12 | 0 | |
2 | Moussa Sylla | Schalke 04 | 11 | 0 | |
3 | Davie Selke | Hamburger SV | 10 | 0 | |
4 | Fisnik Asllani | SV Elversberg | 10 | 0 | |
5 | Kenan Karaman | Schalke 04 | 10 | 1 | |
6 | Ragnar Ache | Kaiserslautern | 9 | 0 | |
7 | Isac Lidberg | Darmstadt | 9 | 0 | |
8 | Rayan Philippe | Eintracht Braunschweig | 9 | 2 | |
9 | Tim Lemperle | FC Koln | 8 | 0 | |
10 | Stefanos Tzimas | Nurnberg | 8 | 0 | |
11 | Damion Downs | FC Koln | 7 | 0 | |
12 | Noel Futkeu | Greuther Furth | 7 | 0 | |
13 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Hamburger SV | 7 | 0 | |
14 | Martijn Kaars | Magdeburg | 7 | 1 | |
15 | Robert-Nesta Glatzel | Hamburger SV | 7 | 1 | |
16 | Daniel Hanslik | Kaiserslautern | 6 | 0 | |
17 | Fraser Hornby | Darmstadt | 6 | 1 | |
18 | Marvin Wanitzek | Karlsruher SC | 6 | 1 | |
19 | Isak Bergmann Johannesson | Fortuna Dusseldorf | 6 | 3 | |
20 | Filip Bilbija | SC Paderborn 07 | 5 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Đức 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Đức 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Đức 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Đức 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Đức 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Đức
Tên giải đấu | Hạng 2 Đức |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | German Bundesliga 2 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |