Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 18 | 9 | 6 | 3 | 32 | 19 | 13 | 33 | T T T H B H |
2 | Etoile Carouge | 18 | 9 | 3 | 6 | 32 | 27 | 5 | 30 | T B H B T B |
3 | Aarau | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 22 | 8 | 29 | B T H H T T |
4 | Vaduz | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 26 | 0 | 28 | H T H H T T |
5 | Neuchatel Xamax | 18 | 8 | 1 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | B B B T B B |
6 | Bellinzona | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 26 | -2 | 24 | B B H H B T |
7 | FC Wil 1900 | 18 | 5 | 7 | 6 | 26 | 25 | 1 | 22 | T H H T T B |
8 | Stade Nyonnais | 18 | 5 | 3 | 10 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B H H T T |
9 | Stade Ouchy | 17 | 3 | 8 | 6 | 28 | 24 | 4 | 17 | H H T B B H |
10 | Schaffhausen | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 16 | B T H H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Thụy Sĩ
Tên giải đấu | Hạng 2 Thụy Sĩ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Swiss Challenge League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |