Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 17 | 15 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 45 | T T T T B T |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 35 | T T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 25 | B B H H T T |
9 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
10 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
11 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T H B B T |
12 | NEC Nijmegen | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B B B H |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Top ghi bàn VĐQG Hà Lan 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Sem Steijn | FC Twente Enschede | 8 | 2 | |
2 | Troy Parrott | AZ Alkmaar | 7 | 1 | |
3 | Luuk de Jong | PSV Eindhoven | 6 | 1 | |
4 | Ricardo Pepi | PSV Eindhoven | 5 | 0 | |
5 | Sam Lammers | FC Twente Enschede | 5 | 0 | |
6 | Malik Tillman | PSV Eindhoven | 5 | 0 | |
7 | Davy Klaassen | AFC Ajax | 5 | 1 | |
8 | Hirving Rodrigo Lozano Bahena | PSV Eindhoven | 4 | 0 | |
9 | Ibrahim Sadiq | AZ Alkmaar | 4 | 0 | |
10 | Camiel Neghli | Sparta Rotterdam | 4 | 0 | |
11 | Luka Kulenovic | Heracles Almelo | 4 | 0 | |
12 | Quinten Timber | Feyenoord | 4 | 1 | |
13 | Koki Ogawa | NEC Nijmegen | 4 | 1 | |
14 | Dylan Vente | PEC Zwolle | 3 | 0 | |
15 | Victor Edvardsen | Go Ahead Eagles | 3 | 0 | |
16 | Ayase Ueda | Feyenoord | 3 | 0 | |
17 | Ion Nicolaescu | SC Heerenveen | 3 | 0 | |
18 | Bertrand Traore | AFC Ajax | 3 | 0 | |
19 | Mario Engels | Heracles Almelo | 3 | 0 | |
20 | Vito van Crooij | NEC Nijmegen | 3 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Hà Lan 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Hà Lan 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Hà Lan 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Hà Lan 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Hà Lan 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Hà Lan
Tên giải đấu | VĐQG Hà Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Eredivisie |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |