Kết quả Osipovichy vs FK Bumprom, 17h00 ngày 22/10
Kết quả Osipovichy vs FK Bumprom
Đối đầu Osipovichy vs FK Bumprom
Phong độ Osipovichy gần đây
Phong độ FK Bumprom gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/10/202317:00
-
FK Bumprom 41
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osipovichy vs FK Bumprom
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Belarus 2023 » vòng 29
-
Osipovichy vs FK Bumprom: Diễn biến chính
-
31'0-0Elagin K.
-
46'0-1Simonchik E.
-
63'0-1Maksim Vospukov
-
67'0-1Igor Yasinski
-
90'0-1Viktor Lagutin
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Osipovichy vs FK Bumprom: Số liệu thống kê
-
OsipovichyFK Bumprom
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
80Pha tấn công89
-
-
43Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng nhất Belarus 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal Dzyarzhynsk | 32 | 26 | 3 | 3 | 86 | 30 | 56 | 81 | T T T B T T |
2 | Dnepr Mogilev | 32 | 22 | 7 | 3 | 75 | 24 | 51 | 73 | T T H T T T |
3 | FK Vitebsk | 32 | 23 | 4 | 5 | 68 | 22 | 46 | 73 | H T T T T T |
4 | Lokomotiv Gomel | 32 | 19 | 5 | 8 | 55 | 40 | 15 | 62 | H B H T B T |
5 | Dnepr Rohachev | 32 | 19 | 4 | 9 | 84 | 52 | 32 | 61 | T B T T T T |
6 | FC Baranovichi | 32 | 14 | 6 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | B T B H T B |
7 | Zhodino Yuzhnoe | 32 | 13 | 7 | 12 | 62 | 52 | 10 | 46 | T T T T T B |
8 | Volna Pinsk | 32 | 12 | 7 | 13 | 41 | 49 | -8 | 43 | H B T T B B |
9 | FK Lida | 32 | 12 | 5 | 15 | 44 | 48 | -4 | 41 | B H B T T T |
10 | FC Molodechno | 32 | 11 | 8 | 13 | 51 | 56 | -5 | 41 | H B B B B B |
11 | Niva Dolbizno | 32 | 12 | 5 | 15 | 53 | 66 | -13 | 41 | B H T B T T |
12 | Ostrowitz | 32 | 10 | 9 | 13 | 54 | 62 | -8 | 39 | B H H B B B |
13 | FK Bumprom | 32 | 10 | 8 | 14 | 45 | 62 | -17 | 38 | T T H T B T |
14 | FK Orsha | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 62 | -12 | 31 | T H B B B B |
15 | Kommunalnik Slonim | 32 | 5 | 7 | 20 | 26 | 63 | -37 | 22 | B B H B B B |
16 | Shakhter Soligorsk II | 32 | 6 | 4 | 22 | 33 | 72 | -39 | 22 | T B B T B B |
17 | Osipovichy | 32 | 1 | 2 | 29 | 21 | 85 | -64 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs