Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ, 19h30 ngày 04/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus nữ 2024 » vòng 27

  • Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Tsanwane L.
  • 9'
    0-2
    goal Kuta S. D.
  • 10'
    0-3
    goal Tsanwane L.
  • 14'
    0-4
    goal Miroshnichenko L.
  • 21'
    0-5
    goal Miroshnichenko L.
  • 23'
    0-6
    goal Tsanwane L.
  • 31'
    0-7
    goal Viktoriya Kazakevich
  • 39'
    0-8
    goal Viktoriya Kazakevich
  • 43'
    0-9
    goal Miroshnichenko L.
  • 50'
    0-10
    goal Bakum D.
  • 59'
    0-11
    goal Plisyuk V.
  • 64'
    0-12
    Sauk V.(OW)
  • 76'
    0-13
    goal Tikhon V.
  • 78'
    0-14
    Sauk V.(OW)
  • 80'
    0-15
    goal Samoilova A.
  • 86'
    0-16
    goal Iskarava Y.
  • 88'
    0-17
    goal Bakum D.

BXH VĐQG Belarus nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 30 27 2 1 205 11 194 83 T T T T T B
2 FK Minsk (W) 30 27 2 1 193 6 187 83 T T T H T T
3 Energetik-BGU Minsk (W) 30 23 2 5 156 18 138 71 T T T T H T
4 Lokomotiv Vitebsk (W) 30 17 2 11 100 41 59 53 B B T B T T
5 ABFF U19 (W) 28 16 4 8 103 37 66 52 B B B B T T
6 Dnepr Mogilev (W) 30 15 2 13 107 61 46 47 B T B T T T
7 Dinamo Brest (W) 30 12 1 17 67 58 9 37 H T B T B B
8 Bobruichanka Bobruisk (W) 30 9 3 18 43 101 -58 30 B H T B T B
9 FC Gomel (W) 30 5 1 24 16 169 -153 16 T B B B B T
10 Dyussh Polesgu (W) 30 3 0 27 16 244 -228 9 B T B B B B
11 Smorgon (W) 30 1 1 28 7 262 -255 4 B B B B B B
12 Belarus (W) U19 2 0 0 2 1 6 -5 0 B B