Kết quả BATE Borisov vs Slutsksakhar Slutsk, 23h30 ngày 31/05
Kết quả BATE Borisov vs Slutsksakhar Slutsk
Nhận định BATE Borisov vs Slutsk, 23h30 ngày 31/5
Đối đầu BATE Borisov vs Slutsksakhar Slutsk
Phong độ BATE Borisov gần đây
Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/05/202423:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.03O 2.5
0.82U 2.5
0.821
1.85X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 1
0.85U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BATE Borisov vs Slutsksakhar Slutsk
-
Sân vận động: Football Stadium Arena Borisov
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 11
-
BATE Borisov vs Slutsksakhar Slutsk: Diễn biến chính
-
3'Aleksandr Anufriev1-0
-
45'Viktor Sotnikov2-0
-
49'2-0Ilya Dubinets
-
50'Kirill Chernook3-0
-
51'Danila Zhulpa4-0
-
54'Kirill Chernook (Assist:Yann Emmanuel Affi)5-0
-
63'5-0Nikita Bylinkin
-
90'Andrey Panyukov (Assist:Nikolay Mirskiy)6-0
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
BATE Borisov vs Slutsksakhar Slutsk: Số liệu thống kê
-
BATE BorisovSlutsksakhar Slutsk
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút9
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt16
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
5Cứu thua5
-
-
71Pha tấn công83
-
-
50Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation